
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
grave nghĩa là mộ, dấu huyền; trang nghiêm, nghiêm trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ grave qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
mộ, dấu huyền, trang nghiêm, nghiêm trọng
Từ "grave" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "grave" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "grave" trong tiếng Anh!
The situation was so ________ that immediate action was required.
a) grave
b) serious
c) trivial
d) severe
She made a ________ error in her report, but luckily it was corrected in time.
a) minor
b) grave
c) careless
d) significant
The judge’s tone was ________ as he delivered the sentence.
a) formal
b) grave
c) humorous
d) indifferent
The team faced ________ challenges, but none were insurmountable.
a) grave
b) temporary
c) urgent
d) diverse
His ________ attitude during the crisis alarmed everyone.
a) optimistic
b) grave
c) apathetic
d) reckless
The consequences of the economic downturn were very serious.
→ The consequences of the economic downturn were ________.
His face showed deep concern when he heard the news.
→ His expression turned ________ when he heard the news.
The error in the contract was minor and easily fixed.
→ The error in the contract was ________ (không dùng “grave”).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()