serious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

serious nghĩa là nghiêm trọng. Học cách phát âm, sử dụng từ serious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ serious

seriousadjective

nghiêm trọng

/ˈsɪərɪəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ serious

Từ "serious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈsɪərɪəs

Phát âm chi tiết:

  • ˈsɪər (giống như "sir" nhưng ngắn hơn)
  • -ɪəs (giống như "ees" trong "bees")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ serious trong tiếng Anh

Từ "serious" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể để bạn dễ dàng nắm bắt:

1. Gravity (Trọng lượng, nghiêm trọng, quan trọng):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "serious" khi nói về tình huống, vấn đề hoặc bệnh tật. Nó nhấn mạnh tính nghiêm trọng, hậu quả nghiêm trọng, hoặc mức độ quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "He has a serious illness." (Anh ấy đang bị một bệnh nghiêm trọng.)
    • "This is a serious matter." (Đây là một vấn đề nghiêm trọng.)
    • "There are serious consequences for breaking the rules." (Có những hậu quả nghiêm trọng khi vi phạm quy tắc.)
    • "Let's take this seriously." (Hãy xem đây là một vấn đề nghiêm túc.)

2. Earnestness/Solemnity (Trọng tâm, nghiêm túc, trang trọng, chân thành):

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, “serious” dùng để miêu tả một thái độ hoặc biểu hiện nghiêm túc, chân thành, trang trọng.
  • Ví dụ:
    • “She gave a serious speech.” (Cô ấy đã phát biểu một bài phát biểu nghiêm túc.)
    • “He approached the task with a serious attitude.” (Anh ấy tiếp cận công việc với thái độ nghiêm túc.)
    • “The funeral was a serious occasion.” (Họ tang rất trang trọng.)

3. Lack of humor (Không hài hước, cục ngột):

  • Định nghĩa: Đôi khi, "serious" được dùng để miêu tả một người hoặc một tình huống thiếu sự hài hước, cục ngột, hoặc thích những điều nghiêm túc.
  • Ví dụ:
    • "He's a serious guy, he doesn't joke around much." (Anh ấy là một người nghiêm túc, anh ấy ít khi đùa.)
    • "The museum was a serious place, no talking or laughter allowed." (Bảo tàng là một nơi nghiêm túc, không được nói chuyện hoặc cười nói.)

4. (adj.) serious problem/issue/situation:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một vấn đề phức tạp, khó giải quyết cần sự quan tâm và nỗ lực.
  • Ví dụ:
    • “We have a serious problem with the budget.” (Chúng ta có một vấn đề nghiêm trọng với ngân sách.)
    • “The government is facing a serious economic situation.” (Chính phủ đang đối mặt với một tình hình kinh tế nghiêm trọng.)

5. (adv.) seriously:

  • Định nghĩa: Dùng để nhấn mạnh hành động hoặc trạng thái.
  • Ví dụ:
    • "I’m seriously considering moving to Australia." (Tôi đang nghiêm túc cân nhắc việc chuyển đến Úc.)
    • "She was seriously injured in the accident." (Cô ấy bị thương nặng trong vụ tai nạn.)

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Xem xét ngữ cảnh: Ý nghĩa của "serious" thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Chú ý đến từ đi kèm: Các từ khác trong câu có thể giúp bạn xác định nghĩa chính xác nhất của "serious."
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa như "grave," "critical," "important," "solemn," để làm rõ ý nghĩa của bạn.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng từ “serious” trong một ngữ cảnh nhất định, hãy cho tôi biết!

Luyện tập với từ vựng serious

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Hoàn thành câu bằng cách chọn từ thích hợp: serious, severe, solemn, critical.

  1. The CEO addressed the employees with a ________ expression after the company’s financial losses.
  2. Climate change is a ________ threat to global ecosystems, requiring immediate action.
  3. The doctor confirmed that the patient’s condition was not ________, just a mild infection.
  4. Her tone during the debate was ________, as she emphasized the need for policy reforms.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The negotiations stalled due to ________ disagreements between the two parties.
    A) serious
    B) trivial
    C) severe
    D) urgent

  2. His ________ attitude toward deadlines often annoys his colleagues.
    A) serious
    B) careless
    C) humorous
    D) relaxed

  3. The report highlighted ________ flaws in the design that could lead to safety risks.
    A) minor
    B) serious
    C) insignificant
    D) critical

  4. She delivered the news with a ________ face, making everyone uncomfortable.
    A) cheerful
    B) solemn
    C) serious
    D) bored

  5. The project’s failure was caused by a ________ lack of coordination, not budget issues.
    A) severe
    B) serious
    C) slight
    D) temporary


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng từ gợi ý:

  1. The situation is very bad and requires immediate attention.
    → (Dùng "serious")
  2. His injury was not as grave as the doctors initially feared.
    → (Dùng "serious")
  3. The professor’s stern warning made the students reconsider their behavior.
    → (Không dùng "serious", thay bằng từ phù hợp)

Đáp án:

Bài 1:

  1. solemn
  2. serious
  3. serious
  4. severe

Bài 2:

  1. A, C, D
  2. B, D
  3. B, D
  4. B, C
  5. A, B

Bài 3:

  1. The situation is serious and requires immediate attention.
  2. His injury was less serious than the doctors initially feared.
  3. The professor’s strict warning made the students reconsider their behavior.

Bình luận ()