greet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

greet nghĩa là chào. Học cách phát âm, sử dụng từ greet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ greet

greetverb

chào

/ɡriːt//ɡriːt/

Từ "greet" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɡrɪt

Phát âm chi tiết:

  • ɡ : Giống âm "g" trong tiếng Việt, phát âm rõ ràng.
  • r : Âm r giữa các nguyên âm, cần phát âm "r" đặc trưng (r hơi khàn một chút).
  • ɪ : Âm i ngắn, giống âm "i" trong "in" hoặc "it".
  • t : Âm t, phát âm rõ ràng.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ greet trong tiếng Anh

Từ "greet" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc chào hỏi và thể hiện sự chào đón. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Chào hỏi (Verb - động từ):

  • To say hello to someone: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nghĩa là nói lời chào với ai đó.
    • Ví dụ: "I greeted my neighbor this morning." (Hôm nay tôi đã chào hỏi hàng xóm của mình.)
    • Ví dụ: "Don't forget to greet the guests when they arrive." (Đừng quên chào đón khách khi họ đến.)
  • To welcome someone: Chào đón, đón tiếp ai đó.
    • Ví dụ: "The receptionist greeted me warmly." (Người tiếp tân đã chào đón tôi một cách nồng hậu.)
  • To acknowledge someone's presence: Thừa nhận sự hiện diện của ai đó.
    • Ví dụ: “He greeted me with a nod of his head.” (Anh ấy chào tôi bằng một cái gật đầu.)

2. Là danh từ (Noun):

  • A greeting: Một lời chào, một hành động chào hỏi.
    • Ví dụ: "She sent a card as a greeting." (Cô ấy gửi một tấm thiệp như một lời chào.)
  • To extend a greeting: Đưa ra một lời chào, thể hiện sự chào hỏi.
    • Ví dụ: "He extended a greeting to the crowd." (Anh ấy đưa ra một lời chào với đám đông.)

3. Trong cụm từ:

  • Greet someone with something: Chào ai đó bằng điều gì đó (thường là một hành động hoặc lời nói).
    • Ví dụ: "He greeted me with a smile." (Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười.)
    • Ví dụ: "She greeted him with a hug." (Cô ấy chào anh ấy bằng một cái ôm.)

Ví dụ tổng hợp:

  • “It’s important to greet people politely.” (Việc chào hỏi mọi người một cách lịch sự là quan trọng.)
  • "A friendly greeting can make a good first impression." (Một lời chào thân thiện có thể tạo ấn tượng tốt.)
  • "The company sends holiday greetings to all its clients." (Công ty gửi lời chào chúc mừng năm mới đến tất cả khách hàng của mình.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "greet" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu đơn giản, một câu phức tạp, hay một đoạn văn sử dụng từ này?


Bình luận ()