grey là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

grey nghĩa là xám, tái mét. Học cách phát âm, sử dụng từ grey qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ grey

greyadjective

xám, tái mét

/ɡreɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ grey

Từ "grey" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Cách phát âm tiêu chuẩn (General American):

  • /ɡrei/ - Phát âm giống như "grey" trong tiếng Việt, với âm "gr" là một âm duy nhất.

2. Cách phát âm thường gặp ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /ɡreɪ/ - Phát âm "gr" là âm "gr" như trong "great", và thêm một âm "ɪ" (giống âm "i" trong "bit").

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Mẹo nhỏ:

  • Hãy tập trung vào âm "gr" là một âm duy nhất.
  • Nếu bạn ở Anh hoặc muốn học cách phát âm chuẩn của Anh, hãy sử dụng cách phát âm /ɡreɪ/.

Bạn có muốn luyện tập phát âm từ "grey" không? Hãy đọc to từ này để tôi có thể nghe và giúp bạn chỉnh sửa nếu cần thiết.

Cách sử dụng và ví dụ với từ grey trong tiếng Anh

Từ "grey" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bao gồm:

1. Màu xám:

  • Màu sắc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của từ "grey". Nó mô tả màu xám, thường là màu xám trung tính hoặc xám nhạt.
    • Example: The sky was grey and cloudy. (Bầu trời xám và nhiều mây.)
    • Example: She wore a grey dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu xám.)

2. Tuổi tác:

  • Tuổi già: "Grey" được sử dụng để chỉ người lớn tuổi, thường có nghĩa là người đã về độ tuổi trung niên hoặc cao tuổi, thường có dấu hiệu của tuổi tác như tóc bạc hoặc làn da nhăn nheo.
    • Example: He's a greybeard. (Ông ấy là một người đàn ông có tuổi tác.)
    • Example: She's turning grey at the temples. (Cô ấy đang bắt đầu xuất hiện tóc bạc ở trán.)

3. Khói/Bụi:

  • Khói, bụi, hơi: "Grey" đôi khi được sử dụng để mô tả khói, bụi hoặc hơi, thường là bụi mịn hoặc khói mờ.
    • Example: There was a grey haze over the city. (Có một màn sương mù xám phủ lên thành phố.)

4. (Ít dùng) Màu chì:

  • Màu chì: Trong quá khứ, "grey" đôi khi được dùng để chỉ màu chì (một loại màu vẽ). Tuy nhiên, nghĩa này ít phổ biến hiện nay.

Dưới đây là một số cụm từ sử dụng từ "grey":

  • Grey hair: Tóc bạc
  • Grey skies: Bầu trời xám
  • Grey matter: Vỏ não (trong y học)
  • Grey area: Khu vực mơ hồ, khu vực không rõ ràng (về mặt pháp lý hoặc đạo đức)

Lưu ý: Khi sử dụng "grey" để chỉ màu sắc, bạn thường sẽ dùng với các danh từ như "grey shirt", "grey car", "grey wall" (áo xám, xe xám, tường xám).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "grey" không?

Luyện tập với từ vựng grey

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The sky turned a dull __________ as the storm approached, casting shadows over the city.
  2. She wore a elegant __________ suit to the business meeting, paired with a white blouse.
  3. His hair had faded to a light __________ over the years, giving him a distinguished look.
  4. The artist mixed black and white to create a perfect __________ hue for the background.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The __________ walls of the old library gave it a somber atmosphere.
    a) grey
    b) blue
    c) beige
    d) faded

  2. Which word(s) can describe a morally ambiguous situation?
    a) grey area
    b) black-and-white
    c) unclear
    d) transparent

  3. The cat’s fur was a mix of dark brown and __________, blending into the autumn leaves.
    a) grey
    b) golden
    c) silver
    d) spotted

  4. Choose the correct synonym for "dull" in this sentence: "The lecture was so __________ that half the audience fell asleep."
    a) grey
    b) monotonous
    c) bright
    d) lively

  5. The __________ market (illegal trade) thrives in poorly regulated economies.
    a) grey
    b) black
    c) white
    d) shadow


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The clouds were dark and gloomy before the rain. (Sử dụng "grey")
  2. His opinion on the issue was neither strongly for nor against it. (Sử dụng "grey")
  3. The outdated law created confusion about what was allowed. (Không dùng "grey", thay bằng từ khác)

Đáp án

Bài 1:

  1. grey
  2. grey
  3. silver (nhiễu)
  4. neutral (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) grey
  2. a) grey area, c) unclear
  3. a) grey
  4. b) monotonous
  5. b) black

Bài 3:

  1. The clouds were grey and heavy before the rain.
  2. His opinion on the issue was in the grey area.
  3. The outdated law caused ambiguity about what was allowed. (Thay "grey" bằng "ambiguity")

Bình luận ()