habit là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

habit nghĩa là thói quen, tập quán. Học cách phát âm, sử dụng từ habit qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ habit

habitnoun

thói quen, tập quán

/ˈhabɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ habit

Từ "habit" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /hæbɪt/
  • Nguyên âm: /æ/ (như âm "a" trong "cat") + /ɪ/ (giống âm "i" trong "bit") + /t/ (như âm "t" trong "top")
  • Nguyên âm: Các nguyên âm này nối liền nhau rất nhanh, tạo thành một âm tiết duy nhất.

Cách phát âm gần đúng:

  • hæ-bit (gần giống như "hè-bit")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ habit trong tiếng Anh

"Habit" có nghĩa là thói quen, điều gì đó bạn làm thường xuyên mà không cần suy nghĩ.

Dưới đây là một vài cách sử dụng:

  • noun: a routine behavior (ví dụ: "drinking coffee every morning is a habit.")
  • verb: to become a habit (ví dụ: "I'm trying to quit smoking.")

Thành ngữ của từ habit

force of habit
if you do something from or out of force of habit, you do it without thinking about it and in a particular way because you have always done it that way in the past
  • It's force of habit that gets me out of bed at 6.15 each morning.

Luyện tập với từ vựng habit

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Her _____ of drinking coffee every morning helped her stay focused at work.
  2. Despite his busy schedule, he maintains the _____ of reading scientific journals weekly.
  3. The team’s success stems from their strong _____ of collaboration, not just individual skills. (gây nhiễu)
  4. She tried to break her _____ of procrastinating by setting strict deadlines.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. After years of practice, playing the piano became a/n _____ for him.
    a) habit
    b) routine (nhiễu gần nghĩa)
    c) hobby
    d) addiction (nhiễu)
  2. Which of these are signs of a bad work _____? (Có thể chọn nhiều)
    a) habit
    b) behavior (nhiễu)
    c) pattern (nhiễu)
    d) attitude
  3. His _____ of interrupting others during meetings annoyed his colleagues.
    a) trend
    b) custom (nhiễu văn hóa)
    c) habit
  4. To improve productivity, you should:
    a) form good habits like time-blocking
    b) avoid repetitive routines (nhiễu)
    c) ignore feedback (bẫy logic)
  5. The study examined how daily _____ affect mental health.
    a) rituals (nhiễu)
    b) habits
    c) decisions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Gốc: She always checks her email first thing in the morning.
    → Viết lại dùng "habit":
  2. Gốc: He rarely exercises, which harms his health.
    → Viết lại dùng dạng từ của "habit":
  3. Gốc: Their tradition of celebrating small wins boosts team morale.
    → Viết lại không dùng "habit", thay bằng từ phù hợp:

Đáp án

Bài 1:

  1. habit
  2. habit
  3. culture (nhiễu)
  4. habit

Bài 2:

  1. a) habit
  2. a) habit, b) behavior (câu đa đáp án)
  3. c) habit
  4. a) form good habits like time-blocking
  5. b) habits

Bài 3:

  1. She has a habit of checking her email first thing in the morning.
  2. His lack of exercise habit negatively impacts his health.
  3. Their practice of celebrating small wins boosts team morale. (thay bằng "practice")

Bình luận ()