practice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

practice nghĩa là thực hành, thực tiễn. Học cách phát âm, sử dụng từ practice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ practice

practicenoun/verb

thực hành, thực tiễn

/ˈpraktɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ practice

Từ "practice" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpræk.tɪs/
    • /ˈpræk/ phát âm gần giống "prac" (nhấn mạnh âm "p")
    • /tɪs/ phát âm giống "tiss" (giống âm "t" trong tiếng Việt)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ practice trong tiếng Anh

Từ "practice" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Luyện tập, thực hành (Verb):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là thực hành một kỹ năng, hoạt động hoặc điều gì đó để cải thiện.
  • Ví dụ:
    • "I need to practice my piano playing every day." (Tôi cần luyện tập chơi piano mỗi ngày.)
    • "He practices tennis three times a week." (Anh ấy chơi tennis ba lần một tuần.)
    • "She practices speaking English with her friends." (Cô ấy luyện nói tiếng Anh với bạn bè.)
    • "Regular practice is key to success." (Thực hành thường xuyên là chìa khóa thành công.)

2. Thói quen, tập tục (Noun):

  • Ý nghĩa: Một hành vi hoặc hoạt động được thực hiện thường xuyên, trở thành một thói quen.
  • Ví dụ:
    • "Exercise is an important part of a healthy practice." (Tập thể dục là một phần quan trọng của một thói quen lành mạnh.)
    • "This town has a strong practice of respecting elders." (Thị trấn này có một tập tục mạnh mẽ là tôn trọng người lớn tuổi.)
    • "The school has a practice of encouraging student participation." (Trường áp dụng một thói quen khuyến khích sự tham gia của học sinh.)

3. Phòng khám, bệnh viện (Noun):

  • Ý nghĩa: Một cơ sở y tế nơi các bác sĩ thực hiện các cuộc hẹn với bệnh nhân.
  • Ví dụ:
    • "I have a practice near my home." (Tôi có một phòng khám gần nhà tôi.)
    • "He opened his own practice last year." (Anh ấy mở phòng khám của mình vào năm ngoái.)

4. Áp dụng (verb - thường dùng trong cụm động từ):

  • Ý nghĩa: Áp dụng một nguyên tắc, lý thuyết hoặc kỹ năng vào một tình huống cụ thể.
  • Cụm động từ phổ biến:
    • To practice on: Luyện tập trên (ví dụ: "I’m practicing on a new technique.")
    • To practice with: Luyện tập với (ví dụ: "I’m practicing with my band.")
    • To practice making: Luyện tập làm (ví dụ: "I’m practicing making this dish.")

5. (Tính từ) được thực hành, được áp dụng (adj):

  • Ý nghĩa: Liên quan đến việc luyện tập hoặc thực hành.
  • Ví dụ:
    • "This is a practice exam." (Đây là bài kiểm tra thực hành.)
    • "The practice room was full of musicians." (Phòng tập đầy nhạc sĩ.)

Tóm lại:

Chức năng Noun Verb
Ý nghĩa Thói quen, phòng khám Luyện tập, thực hiện
Ví dụ Healthy practice Practice the piano

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "practice" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi!

Thành ngữ của từ practice

be/get out of practice
to be/become less good at doing something than you were because you have not spent time doing it recently
  • Don't ask me to speak French! I'm out of practice.
  • If you don't play regularly you soon get out of practice.
in practice
in reality
  • Prisoners have legal rights, but in practice these rights are not always respected.
  • The idea sounds fine in theory, but would it work in practice?
practice makes perfect
(saying)a way of encouraging people by telling them that if you do an activity regularly and try to improve your skill, you will become very good at it

    Bình luận ()