
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
routine nghĩa là thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường. Học cách phát âm, sử dụng từ routine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thói thường, lệ thường, thủ tục, thường lệ, thông thường
Từ "routine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần riêng lẻ:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.dictionary.com/browse/routine
Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!
Từ "routine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Tóm lại:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng "routine" trong một tình huống cụ thể.
To improve productivity, many experts recommend:
a) maintaining a consistent routine
b) changing your schedule randomly
c) avoiding all daily habits
d) relying on spontaneous decisions
Which words describe repetitive actions? (Chọn 2)
a) ritual
b) accident
c) routine
d) coincidence
After the vacation, Clara struggled to:
a) resume her normal routine
b) forget her responsibilities
c) abandon all her plans
d) repeat the same mistakes
The new software simplifies the __________ of data entry.
a) challenge
b) routine
c) exception
d) complexity
His __________ included checking emails, attending meetings, and reviewing reports.
a) hobby
b) routine
c) mistake
d) adventure
Originally: "She does the same things every day."
Rewrite using "routine":
Originally: "The factory operates with a fixed set of procedures."
Rewrite using "routine":
Originally: "His morning habits include meditation and journaling."
Rewrite without using "routine":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()