routine là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

routine nghĩa là thói thường, lệ thường, thủ tục; thường lệ, thông thường. Học cách phát âm, sử dụng từ routine qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ routine

routinenoun

thói thường, lệ thường, thủ tục, thường lệ, thông thường

/ruːˈtiːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ routine

Từ "routine" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rô-tính

Phần riêng lẻ:

  • (như "ro" trong "rope")
  • tính (như "tin" trong "tin")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://www.dictionary.com/browse/routine

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ routine trong tiếng Anh

Từ "routine" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Mô tả một hành động hoặc hoạt động lặp đi lặp lại:

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "routine". Nó đề cập đến một việc gì đó bạn làm thường xuyên, theo một cách nhất định.
  • Ví dụ:
    • "It's a boring routine of getting up, brushing my teeth, and eating breakfast." (Đây là một thói quen nhàm chán của việc thức dậy, đánh răng và ăn sáng.)
    • "Exercise is an important part of my routine." (Tập thể dục là một phần quan trọng trong thói quen của tôi.)
    • "The cleaning routine takes about an hour every Saturday." (Thói quen dọn dẹp mất khoảng một giờ vào mỗi thứ Bảy.)

2. Sử dụng như tính từ để mô tả một cái gì đó đơn giản, quen thuộc:

  • Định nghĩa: Khi "routine" được sử dụng như một tính từ, nó cho thấy một cái gì đó không phức tạp, không mới và dễ dàng.
  • Ví dụ:
    • "The restaurant had a routine menu." (Nhà hàng có thực đơn đơn giản.)
    • "He gave a routine presentation." (Anh ấy trình bày một bài thuyết trình thông thường.)
    • "This is a routine check-up." (Đây là một cuộc kiểm tra thường quy.)

3. Trong bối cảnh của công việc hoặc học tập:

  • Định nghĩa: "Routine" có thể đề cập đến một bộ công việc hoặc nhiệm vụ lặp đi lặp lại trong một công việc hoặc lĩnh vực học tập.
  • Ví dụ:
    • "My job is fairly routine." (Công việc của tôi khá nhàm chán.)
    • "The daily routine for a teacher involves grading papers and preparing lessons." (Thói quen hàng ngày của một giáo viên bao gồm chấm điểm bài tập và chuẩn bị bài giảng.)

4. (Ít phổ biến hơn) "Routine" như một động từ:

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp hiếm hoi, "routine" có thể được sử dụng như một động từ, có nghĩa là thực hiện một thói quen hoặc quy trình. Tuy nhiên, cách sử dụng này không phổ biến và thường được thay thế bằng các động từ khác như "follow" hoặc "perform".
  • Ví dụ: "He routines his guitar every morning." (Anh ấy chơi đàn guitar theo một thói quen mỗi buổi sáng.) (Cách dùng này nghe hơi kỳ cục.)

Tóm lại:

  • Tính từ: Mô tả một việc làm hoặc một cái gì đó quen thuộc, đơn giản.
  • Danh từ: Thói quen, thói điều hành, một quy trình lặp lại.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích rõ hơn về cách sử dụng "routine" trong một tình huống cụ thể.


Bình luận ()