helpful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

helpful nghĩa là có ích; giúp đỡ. Học cách phát âm, sử dụng từ helpful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ helpful

helpfuladjective

có ích, giúp đỡ

/ˈhɛlpf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ helpful

Phát âm từ "helpful" trong tiếng Anh như sau:

  • HEH-p-ful
  • Phát âm "HEH" giống như âm "heh" khi bạn cười khúc khích.
  • "p" phát âm như âm "p" bình thường.
  • "ful" phát âm giống như "full" nhưng ngắn hơn một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ helpful trong tiếng Anh

Từ "helpful" trong tiếng Anh có nghĩa là "giúp đỡ", "thân thiện", "hữu ích". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả hành động hoặc sự giúp đỡ:

  • "He was very helpful in solving the problem." (Anh ấy rất giúp đỡ trong việc giải quyết vấn đề.) - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, miêu tả một người hoặc vật thể đã thực hiện hành động giúp đỡ.
  • "The instructions were helpful for understanding the process." (Hướng dẫn rất hữu ích để hiểu quy trình.) - Miêu tả tài liệu, hướng dẫn, hoặc thông tin đã cung cấp sự giúp đỡ.
  • "I’m grateful for your helpful advice." (Tôi biết ơn lời khuyên hữu ích của bạn.) – Biểu thị sự trân trọng đối với sự giúp đỡ.

2. Mô tả tính cách:

  • "She is a helpful person." (Cô ấy là một người thân thiện/giúp đỡ.) – Mô tả một người có tính cách tốt bụng và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
  • "He’s a really helpful colleague." (Anh ấy là một đồng nghiệp rất hữu ích.) – Miêu tả một đồng nghiệp thích hợp hỗ trợ và giúp đỡ công việc chung.

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • "That was helpful!" (Đó rất hữu ích!) - Thể hiện sự hài lòng hoặc cảm ơn khi được nhận một sự giúp đỡ.
  • "Be helpful!" (Hãy giúp đỡ!) - Một lời kêu gọi hành động.
  • "A helpful hand” (Một bàn tay giúp đỡ) - Người hoặc vật thể cung cấp sự giúp đỡ.

4. Trong cụm từ rút gọn:

  • “Helpful advice” (Lời khuyên hữu ích)
  • “Helpful suggestion” (Gợi ý hữu ích)

Lưu ý:

  • "Helpful" thường được sử dụng để mô tả những điều hữu ích trong việc giải quyết vấn đề hoặc đơn giản là làm cho cuộc sống trở nên dễ dàng hơn.
  • Nó có thể được sử dụng để mô tả cả một người và hành động của họ.

Ví dụ thêm:

  • "The website provides helpful resources for new students." (Trang web cung cấp các nguồn lực hữu ích cho sinh viên mới.)
  • "A helpful tip is to always double-check your work." (Một lời khuyên hữu ích là luôn kiểm tra lại công việc của bạn.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "helpful" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như bạn muốn tôi sử dụng nó trong một câu văn cụ thể, hay trong một chủ đề nào đó?

Luyện tập với từ vựng helpful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The teacher’s feedback was very ______ in improving my essay.
  2. She offered some ______ suggestions, but they weren’t practical for my situation.
  3. His explanation was clear and ______, making the topic easy to understand.
  4. The new software is designed to be user-______, even for beginners.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The handbook provides ______ tips for managing stress at work.
    a) helpful
    b) harmful
    c) useless
    d) confusing

  2. Which of the following traits describe a supportive colleague? (Chọn nhiều đáp án)
    a) reliable
    b) helpful
    c) indifferent
    d) critical

  3. The tutorial was ______, but I still couldn’t solve the problem.
    a) helpful
    b) informative
    c) irrelevant
    d) vague

  4. A good mentor should be ______ and patient.
    a) bossy
    b) helpful
    c) dismissive

  5. Her advice was ______; it saved me hours of unnecessary work.
    a) discouraging
    b) valuable
    c) helpful


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The guide made it easier for me to fix the issue.
    Rewrite: The guide was ______ for fixing the issue.

  2. Original: His assistant always gives useful support during meetings.
    Rewrite: His assistant is very ______ during meetings.

  3. Original: The website’s instructions were beneficial for beginners.
    Rewrite (không dùng "helpful"): The website’s instructions ______ for beginners.


Đáp án

Bài 1:

  1. helpful
  2. useful (nhiễu)
  3. helpful
  4. friendly (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) helpful
  2. a) reliable, b) helpful
  3. b) informative (nhiễu)
  4. b) helpful
  5. b) valuable (nhiễu) / c) helpful

Bài 3:

  1. The guide was helpful for fixing the issue.
  2. His assistant is very helpful during meetings.
  3. The website’s instructions were easy to follow for beginners. (thay thế)

Bình luận ()