
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
kind nghĩa là loại, giống; tử tế, có lòng tốt. Học cách phát âm, sử dụng từ kind qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
loại, giống, tử tế, có lòng tốt
Từ "kind" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Việc chọn phát âm nào phụ thuộc vào nghĩa của từ trong câu. Bạn có thể nghe các phiên âm này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "kind" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "kind." Nó mô tả một người hoặc động vật có sự tốt bụng, chu đáo, lịch sự và sẵn lòng giúp đỡ người khác.
Trong ngữ nghĩa này, "kind" đề cập đến một loại, thể loại, hoặc phác đồ của thứ gì đó.
Trong một số trường hợp hiếm hoi, "kind" có thể dùng để chỉ sự thê thảm hoặc bạo ngược, thường dùng trong văn học cổ điển.
Mẹo để phân biệt các nghĩa:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ khác và luyện tập sử dụng từ "kind" trong các câu khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "using the word kind in English" để tìm thêm nhiều ví dụ và bài tập.
The charity event was organized to help the homeless, showing the community’s ______.
A. kindness
B. generosity
C. intelligence
D. patience
Which word(s) describe someone who cares about others’ feelings?
A. kind
B. strict
C. empathetic
D. rude
His ______ advice helped me make a difficult decision.
A. practical
B. kind
C. confusing
D. all of the above
The teacher’s ______ approach made the lesson enjoyable for all students.
A. creative
B. kind
C. boring
D. A and B
The project requires a ______ of expertise we don’t currently have.
A. level
B. kind
C. type
D. B and C
Original: "She gave a generous donation to the orphanage."
Rewrite: ___________________________________
Original: "His friendly behavior impressed the interviewers."
Rewrite: ___________________________________
Original: "This solution is not suitable for the current situation."
Rewrite: (Không dùng "kind") ___________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()