highlight là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

highlight nghĩa là làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ highlight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ highlight

highlightnoun

làm nổi bật, nêu bật, chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất

/ˈhʌɪlʌɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ highlight

Cách phát âm từ "highlight" trong tiếng Anh như sau:

  • /ˈhaɪ.lɪt/

Phát âm chi tiết:

  1. haɪ - Giống như từ "high" (cao)
  2. - Giống như từ "light" (ánh sáng)
  3. t - Giọng luyến, giống như phát âm chữ "t" ở cuối từ "bit"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ highlight trong tiếng Anh

Từ "highlight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Như một danh từ (Noun):

  • Đánh dấu, làm nổi bật: Đây là nghĩa phổ biến nhất. “Highlight” được dùng để chỉ hành động làm nổi bật một phần của văn bản, hình ảnh, video, v.v. để nó trở nên dễ nhận biết hơn.
    • Ví dụ:
      • "I highlighted the important sentences in the article." (Tôi đã làm nổi bật các câu quan trọng trong bài viết.)
      • "The teacher highlighted the key concepts on the whiteboard." (Giáo viên đã làm nổi bật các khái niệm chính trên bảng trắng.)
      • “She used different colors to highlight the main points in her presentation.” (Cô ấy sử dụng các màu khác nhau để làm nổi bật các điểm chính trong bài thuyết trình của mình.)
  • Điểm nhấn, sự nổi bật: Nghe có nghĩa là một điều đặc biệt, quan trọng hoặc thú vị.
    • Ví dụ:
      • "That concert was a real highlight of the summer." (Con buổi hòa nhạc đó là một điểm nhấn thực sự của mùa hè.)
      • "Winning the competition was the highlight of his year." (Chiến thắng trong cuộc thi là điểm cao nhất của năm của anh ấy.)

2. Như một động từ (Verb):

  • Làm nổi bật, làm bật ra: Đây là nghĩa chính của “highlight” khi dùng làm động từ.
    • Ví dụ:
      • "Please highlight any errors in the document." (Vui lòng làm nổi bật bất kỳ lỗi nào trong tài liệu này.)
      • "I need to highlight the main argument in my essay." (Tôi cần làm nổi bật luận điểm chính trong bài luận của mình.)

3. Trong công nghệ (Technology):

  • Đèn nền (Backlight): Trong màn hình máy tính, điện thoại, TV, "highlight" có thể đề cập đến đèn nền phía sau màn hình, giúp hiển thị các văn bản, biểu tượng hoặc hình ảnh sáng hơn.
    • Ví dụ: “The highlight mode makes the text easier to read in dark rooms.” (Chế độ làm nổi bật giúp văn bản dễ đọc hơn trong phòng tối.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Nghĩa Dạng từ Ví dụ
Làm nổi bật Noun ( danh từ) "I highlighted the important information."
Điểm nhấn Noun "That was the highlight of the party."
Làm nổi bật Verb "Highlight the key points in your report."
Đèn nền (thường dùng trong công nghệ) “The screen has a bright highlight.”

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "highlight" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể (như học tập, công việc, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng highlight

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The report will _____ the key findings from the survey, focusing on customer satisfaction.
  2. Bright colors were used to _____ the important sections of the document, making them easy to locate.
  3. The speaker chose to _____ (emphasize/underline) the challenges faced by small businesses during the pandemic.
  4. This graph is designed to _____ (compare/visualize) the differences between the two datasets.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The professor asked students to _____ the main arguments in the essay.
    a) highlight
    b) summarize
    c) underline
    d) ignore

  2. Which of these verbs can replace "highlight" in academic writing? (Chọn 2)
    a) emphasize
    b) disappear
    c) illustrate
    d) distract

  3. The new policy aims to _____ the importance of sustainability.
    a) reduce
    b) highlight
    c) confuse
    d) erase

  4. Use bold fonts or colors to _____ critical terms.
    a) highlight
    b) hide
    c) decorate
    d) delete

  5. The documentary seeks to _____ (showcase/forget) the cultural heritage of the region.


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The manager pointed out the major issues during the meeting.
    → The manager _____ the major issues during the meeting.

  2. The study clearly shows the impact of climate change.
    → The study _____ the impact of climate change.

  3. This feature helps users easily notice the important buttons.
    → This feature helps users _____ the important buttons. (Không dùng "highlight")


Đáp án

Bài 1: Điền từ

  1. highlight
  2. highlight
  3. emphasize (từ thay thế)
  4. visualize (từ gây nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. a) highlight, b) summarize, c) underline
  2. a) emphasize, c) illustrate
  3. b) highlight
  4. a) highlight
  5. showcase (từ thay thế)

Bài 3: Viết lại câu

  1. → The manager highlighted the major issues during the meeting.
  2. → The study highlights the impact of climate change.
  3. → This feature helps users identify the important buttons. (Từ thay thế: "identify")

Bình luận ()