
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
highlight nghĩa là làm nổi bật, nêu bật; chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất. Học cách phát âm, sử dụng từ highlight qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
làm nổi bật, nêu bật, chỗ nổi bật nhất, đẹp, sáng nhất
Cách phát âm từ "highlight" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "highlight" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Nghĩa | Dạng từ | Ví dụ |
---|---|---|
Làm nổi bật | Noun ( danh từ) | "I highlighted the important information." |
Điểm nhấn | Noun | "That was the highlight of the party." |
Làm nổi bật | Verb | "Highlight the key points in your report." |
Đèn nền | (thường dùng trong công nghệ) | “The screen has a bright highlight.” |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh.
Bạn có muốn tôi cho bạn thêm các ví dụ khác hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "highlight" không? Ví dụ, bạn quan tâm đến cách sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể (như học tập, công việc, v.v.)?
The professor asked students to _____ the main arguments in the essay.
a) highlight
b) summarize
c) underline
d) ignore
Which of these verbs can replace "highlight" in academic writing? (Chọn 2)
a) emphasize
b) disappear
c) illustrate
d) distract
The new policy aims to _____ the importance of sustainability.
a) reduce
b) highlight
c) confuse
d) erase
Use bold fonts or colors to _____ critical terms.
a) highlight
b) hide
c) decorate
d) delete
The documentary seeks to _____ (showcase/forget) the cultural heritage of the region.
The manager pointed out the major issues during the meeting.
→ The manager _____ the major issues during the meeting.
The study clearly shows the impact of climate change.
→ The study _____ the impact of climate change.
This feature helps users easily notice the important buttons.
→ This feature helps users _____ the important buttons. (Không dùng "highlight")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()