stress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

stress nghĩa là sự căng thẳng; căng thẳng, ép, làm căng. Học cách phát âm, sử dụng từ stress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ stress

stressnoun

sự căng thẳng, căng thẳng, ép, làm căng

/strɛs/
Định nghĩa & cách phát âm từ stress

Từ "stress" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Stress (căng thẳng, áp lực): Phát âm theo cách nhấn mạnh âm đầu.

  • /strɛs/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)
    • str - phát âm giống như "str" trong từ "street"
    • ɛs - phát âm giống như "e" trong từ "bed"

2. Stress (hành động làm cho vật thể cứng hơn): Phát âm nhẹ nhàng hơn, không nhấn mạnh.

  • /streɪs/
    • stre - phát âm giống như "stre" trong từ "street"
    • ɪs - phát âm giống như "i" trong từ "it"

Lưu ý:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ stress trong tiếng Anh

Từ "stress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Áp lực, căng thẳng (Noun): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "stress".

  • Ví dụ:
    • "I'm feeling a lot of stress at work." (Tôi đang cảm thấy rất căng thẳng ở nơi làm việc.)
    • "The stress of exams can be overwhelming." (Áp lực thi cử có thể gây quá tải.)
    • "She needs to learn how to manage her stress better." (Cô ấy cần học cách quản lý căng thẳng tốt hơn.)

2. Áp lực (Verb): "Stress" cũng có thể dùng là động từ, nghĩa là gây áp lực lên, nhấn mạnh, hoặc tập trung vào một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The company is stressing the importance of customer service." (Công ty đang nhấn mạnh tầm quan trọng của dịch vụ khách hàng.)
    • "The detective stressed the need for more evidence." (Nhà điều tra nhấn mạnh sự cần thiết của thêm bằng chứng.)
    • "He stressed his commitment to the project." (Anh ấy nhấn mạnh sự cam kết của mình đối với dự án.)

3. Lực tác động (Noun - Vật lý): "Stress" trong vật lý học chỉ về lực tác động lên một vật thể, gây ra biến dạng.

*   **Ví dụ:** “The material has a high **stress** tolerance.” (Vật liệu này có khả năng chịu được áp lực rất tốt.)

4. Nhấn mạnh âm tiết (Verb - Ngữ âm): Trong ngữ âm học, "stress" là việc nhấn mạnh một âm tiết trong từ hoặc câu.

*   **Ví dụ:** "In the word 'important', the first syllable is stressed." (Trong từ 'important', âm tiết đầu tiên được nhấn mạnh.)

Các cụm từ thông thường với "stress":

  • Stress test: Kiểm tra độ bền, thường dùng để kiểm tra hệ thống máy móc hoặc tài chính.
  • Stress relief: Các phương pháp hoặc hoạt động giúp giảm căng thẳng.
  • Stress management: Quản lý căng thẳng.
  • Under stress: Trong tình trạng căng thẳng.

Lưu ý:

  • “Stress” và “pressure” thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng “stress” thường có liên quan đến cảm xúc và sức khỏe tâm thần, trong khi “pressure” thường mang ý nghĩa về áp lực công việc hoặc học tập.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "stress" trong từng ngữ cảnh, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các câu phức tạp hoặc trong các bài viết, sách, báo tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "stress" trong một tình huống nào đó không? Ví dụ như trong cuộc trò chuyện hàng ngày, hoặc trong một tình huống công việc?

Luyện tập với từ vựng stress

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Constant deadlines and heavy workloads can lead to high levels of ________, affecting both mental and physical health.
  2. She tried yoga and meditation to reduce her ________, but it didn’t work immediately.
  3. The team’s poor performance was due to a lack of ________ (not "stress"), not external pressure.
  4. His inability to ________ (not "stress") his point clearly caused misunderstandings during the meeting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Prolonged ________ can weaken the immune system.
    a) fatigue
    b) stress
    c) boredom
    d) enthusiasm
  2. To manage ________ effectively, experts recommend regular exercise and time management.
    a) frustration
    b) anxiety
    c) stress
    d) happiness
  3. She felt overwhelmed, but her ________ (not "stress") was temporary and faded after a short break.
    a) exhaustion
    b) stress
    c) excitement
    d) relief
  4. The project’s success depended on teamwork, not ________ (not "stress") control.
    a) stress
    b) budget
    c) motivation
    d) creativity
  5. Which of these is not a synonym for "mental pressure"?
    a) stress
    b) tension
    c) relaxation
    d) strain

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The pressure of exams made her anxious."
    Rewrite: _________________________
  2. Original: "He couldn’t handle the workload tension anymore."
    Rewrite: _________________________
  3. Original: "Financial problems caused her a lot of worry." (Không dùng "stress")
    Rewrite: _________________________

Đáp án:

Bài 1:

  1. stress
  2. stress
  3. motivation
  4. articulate

Bài 2:

  1. b) stress
  2. c) stress
  3. a) exhaustion
  4. b) budget
  5. c) relaxation

Bài 3:

  1. "Exam stress made her anxious."
  2. "He couldn’t handle the stress of the workload anymore."
  3. "Financial problems overwhelmed her." (hoặc: "...caused her significant anxiety.")

Bình luận ()