
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
emphasize nghĩa là nhấn mạnh, làm nổi bật. Học cách phát âm, sử dụng từ emphasize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhấn mạnh, làm nổi bật
Từ "emphasize" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /ɪmˈhæsiːz/
Phát âm từng phần:
Tổng hợp: Nghe như: im (giống "im" trong "important") - hà - si (như "see") - z
Lưu ý:
Bạn có thể tìm các đoạn audio mẫu trên các trang web sau để luyện nghe:
Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
Từ "emphasize" trong tiếng Anh có nghĩa là nhấn mạnh, tập trung vào, khuyến khích sự chú ý đến một điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Một số lưu ý:
Dưới đây là một số câu ví dụ tổng hợp:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích sâu hơn về một khía cạnh nào đó của từ "emphasize" không? Hãy cho tôi biết bạn quan tâm đến điều gì!
The coach wanted to __________ teamwork during the training session.
a) emphasize
b) ignore
c) underline
d) exaggerate
Which of the following could replace "stress" in this sentence: "The article stresses the need for better policies."?
a) emphasizes
b) opposes
c) diminishes
d) forgets
To avoid confusion, the guidelines clearly __________ the key steps.
a) complicate
b) emphasize
c) summarize
d) repeat
The CEO’s speech __________ innovation but also warned about risks.
a) denied
b) emphasized
c) praised
d) avoided
The textbook __________ historical events without analyzing their causes.
a) lists
b) emphasizes
c) critiques
d) simplifies
Original: "The teacher said grammar is very important."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "The report highlights the main causes of climate change."
Rewrite: ___________________________________________________________
Original: "He repeatedly mentioned the deadline to the team."
Rewrite: ___________________________________________________________ (Không dùng "emphasize")
Bài 1 (Điền từ):
Bài 2 (Chọn đáp án):
Bài 3 (Viết lại câu):
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()