
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
secure nghĩa là chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh. Học cách phát âm, sử dụng từ secure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chắc chắn, đảm bảo, bảo đảm, giữ an ninh
Từ "secure" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "secure" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "secure" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu hoặc cụm từ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.
The IT team works hard to ______ the network from cyber threats.
a) protect
b) secure
c) attach
d) deliver
Which actions would help ______ a successful business deal? (Chọn 2 đáp án)
a) negotiate clearly
b) secure a contract
c) ignore deadlines
d) ensure mutual benefits
The vault was designed to be ______ against any unauthorized access.
a) fragile
b) secure
c) temporary
d) visible
She kept her valuables in a ______ location to prevent theft.
a) hidden
b) secure
c) crowded
d) bright
To ______ a stable internet connection, avoid using public Wi-Fi for sensitive tasks.
a) lose
b) stabilize
c) secure
d) reduce
Original: The software ensures that user data is safe.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: They locked the documents in a fireproof cabinet.
Rewrite: __________________________________________________.
Original: The team needs to guarantee the delivery deadline.
Rewrite: __________________________________________________.
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()