secure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

secure nghĩa là chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh. Học cách phát âm, sử dụng từ secure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ secure

secureadjective/verb

chắc chắn, đảm bảo, bảo đảm, giữ an ninh

/sɪˈkjʊə//sɪˈkjɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ secure

Từ "secure" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Secure (an toàn, bảo mật):

  • Phát âm: /ˈskjuːər/ (gần giống như "skoo-er")
  • Phân tích:
    • sk - phát âm giống âm "sk" trong "skin"
    • y - phát âm ngắn, giống âm "u" trong "but"
    • er - phát âm giống âm "er" trong "her"

2. Secure (củng cố, đảm bảo):

  • Phát âm: /ˈsɪkjur/ (gần giống như "sik-jur")
  • Phân tích:
    • sik - phát âm giống âm "sik" trong "sick"
    • jur - phát âm giống âm "jur" trong "jurassic"

Lưu ý:

  • Sự khác biệt trong cách phát âm này là do từ "secure" được sử dụng trong hai nghĩa khác nhau.
  • Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce secure" để nghe và luyện tập chính xác hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ secure trong tiếng Anh

Từ "secure" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, chia theo nghĩa và kèm ví dụ:

1. An toàn, bảo mật (trong nghĩa đen):

  • Meaning: To protect something from harm, danger, or loss.
  • Ví dụ:
    • "Lock the door to secure your belongings." (Khóa cửa để bảo vệ tài sản của bạn.)
    • "They took several measures to secure the building." (Họ thực hiện nhiều biện pháp để bảo vệ tòa nhà.)
    • "The company uses firewalls to secure their network." (Công ty sử dụng tường lửa để bảo mật mạng lưới của họ.)

2. Đảm bảo, củng cố (trong nghĩa bóng):

  • Meaning: To guarantee or make sure of something.
  • Ví dụ:
    • "I secured the job after a difficult interview." (Tôi có được việc làm sau một cuộc phỏng vấn khó khăn.)
    • "The government is working to secure the country's borders." (Chính phủ đang làm việc để củng cố biên giới của đất nước.)
    • "She secured funding for her research project." (Cô ấy đã bảo đảm được nguồn tài trợ cho dự án nghiên cứu của mình.)

3. Giữ được, duy trì (trong nghĩa vận động, thao túng):

  • Meaning: To keep or maintain something. Often used with phrases like "secure something from" or "secure something by."
  • Ví dụ:
    • "He secured his position by working hard." (Anh ấy giữ được vị trí của mình bằng sự chăm chỉ.)
    • "She secured the deal by offering a good price." (Cô ấy đã giữ được thỏa thuận bằng cách đưa ra một mức giá tốt.)
    • "They secured their victory by a narrow margin." (Họ đảm bảo chiến thắng của mình bằng một khoảng cách nhỏ.)

4. Ngăn chặn, chặn đứng (trong nghĩa chống lại):

  • Meaning: To prevent something bad from happening.
  • Ví dụ:
    • "The new security system secured the data from hackers." (Hệ thống an ninh mới đã ngăn chặn dữ liệu khỏi tin tặc.)
    • "The police efforts secured the release of the hostages." (Các nỗ lực của cảnh sát đã giải cứu con tin.)

5. (Tính từ) An toàn, bảo mật (dùng để miêu tả):

  • Meaning: Safe and protected.
  • Ví dụ:
    • "It’s a secure location for storing sensitive information." (Đây là một địa điểm an toàn để lưu trữ thông tin nhạy cảm.)
    • "We need a secure internet connection." (Chúng ta cần một kết nối internet an toàn.)

Lời khuyên:

  • Context is key: Ý nghĩa chính xác của "secure" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Synonyms: Một số từ đồng nghĩa với "secure" bao gồm: protect, guarantee, ensure, safeguard, secure, prevent.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "secure" trong ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp một câu hoặc cụm từ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ này.


Bình luận ()