
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
historical nghĩa là lịch sử, thuộc lịch sử. Học cách phát âm, sử dụng từ historical qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
lịch sử, thuộc lịch sử
Từ "historical" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Vậy, tổng thể phát âm là: ˈhɪˈstrɪkəl (theo phiên âm quốc tế - IPA)
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "historical" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất và quan trọng nhất của "historical" hiện đại. Nó có nghĩa là "thường lệ", "truyền thống", hoặc "lâu đời".
Lưu ý quan trọng:
Ví dụ minh họa để hiểu rõ hơn:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "historical" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
The ruins provided __________ evidence of early human settlements.
a) historic
b) historical
c) historically
d) history
Which term describes something directly related to the study of past events?
a) Historic
b) Historical
c) Historian
d) Historicize
She wrote a(n) __________ novel based on real events from the 18th century.
a) imaginary
b) historical
c) hysterical
d) historic
The speech was __________ significant because it marked the end of the war.
a) historically
b) historic
c) historical
d) both a & b
The __________ accuracy of this film has been criticized by scholars.
a) historic
b) historical
c) history
d) historically
The book discusses events from the past in great detail.
→ The book provides a __________ account of past events.
This building is important because it witnessed a major event in 1945.
→ This building has __________ significance due to its role in 1945.
The researcher analyzed old manuscripts to understand cultural changes.
→ The researcher studied __________ documents to trace cultural shifts.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()