traditional là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

traditional nghĩa là theo truyền thống, theo lối cổ. Học cách phát âm, sử dụng từ traditional qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ traditional

traditionaladjective

theo truyền thống, theo lối cổ

/trəˈdɪʃən(ə)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ traditional

Từ "traditional" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈtrædɪʃənəl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh.

Phân tích chi tiết:

  • træ - Giống như "trae" trong tiếng Tây Ban Nha, nhưng âm "e" kéo dài và vuông vắn hơn.
  • diʃən - "di" giống âm "di" trong "did", "ʃ" là âm "sh" (như trong "ship"), và "ən" là âm "un" (như trong "fun").
  • əl - Âm "əl" rất ngắn và nhẹ, giống như âm "l" trong "listen".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ traditional trong tiếng Anh

Từ "traditional" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo các trường hợp:

1. Mô tả phong tục tập quán, truyền thống:

  • Usage: Thường dùng để mô tả những điều đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, đặc biệt trong văn hóa, phong tục, hoặc cách sống.
  • Examples:
    • "He enjoys traditional music and dance." (Anh ấy thích âm nhạc và khiêu vũ truyền thống.)
    • "They still follow traditional wedding customs." (Họ vẫn tuân theo các phong tục đám cưới truyền thống.)
    • "The village is known for its traditional handicrafts." (Làng này nổi tiếng với các đồ thủ công truyền thống.)

2. Mô tả thứ gì đó cổ điển, xưa cũ (thường là đồ vật, phong cách):

  • Usage: Dùng để mô tả những thứ, phong cách, hoặc vật phẩm mang tính tương đối cổ điển, không phải hiện đại.
  • Examples:
    • "She wore a traditional dress to the party." (Cô ấy mặc một chiếc váy truyền thống đến bữa tiệc.)
    • "The house has a traditional style with a large front porch." (Nhà có phong cách truyền thống với một ban công lớn phía trước.)
    • "He collects traditional furniture." (Anh ấy sưu tầm đồ nội thất truyền thống.)

3. Mô tả một cách làm việc, phương pháp theo kiểu cũ:

  • Usage: Dùng để mô tả những cách làm việc, phương pháp, hoặc quy trình hoạt động theo kiểu cũ, không phải hiện đại hoặc đổi mới.
  • Examples:
    • "The company is moving towards traditional methods of accounting." (Công ty đang chuyển sang các phương pháp kế toán truyền thống.)
    • "He prefers traditional teaching methods over technology-based learning." (Anh ấy thích các phương pháp giảng dạy truyền thống hơn là học tập dựa trên công nghệ.)

4. (Ít phổ biến hơn) Mô tả một người có tính cách, hành vi điển hình, khuôn mẫu:

  • Usage: Cẩn thận khi sử dụng cách này, vì nó có thể mang ý nghĩa khá chung chung và có thể hơi mang tính phán xét.
  • Example: "He's a traditional man – he believes in hard work and family values." (Anh ấy là một người đàn ông truyền thống - anh ấy tin vào làm việc chăm chỉ và các giá trị gia đình.)

Lưu ý:

  • Traditional vs. Classical: “Classical” thường ám chỉ một thứ gì đó mang tính chất nghệ thuật cao, thường liên quan đến thời kỳ Hy Lạp hoặc La Mã cổ đại. “Traditional” thì rộng hơn, chỉ những thứ được truyền lại từ quá khứ, không nhất thiết phải cao cấp.
  • Traditionalism: Đây là danh từ, ám chỉ niềm tin vào việc bảo tồn các truyền thống và giá trị lâu đời.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "traditional", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một trường hợp sử dụng nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi cụ thể nào về từ này không?


Bình luận ()