past là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

past nghĩa là quá khứ, dĩ vãng; quá, qua. Học cách phát âm, sử dụng từ past qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ past

pastadjective/noun

quá khứ, dĩ vãng, quá, qua

/pɑːst/
Định nghĩa & cách phát âm từ past

Từ "past" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng:

1. /pæst/ (Phát âm theo cách "p")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "past" là một tính từ hoặc trạng từ.
  • Cách phát âm chi tiết:
    • p: nghe như âm "p" trong "pen"
    • æ: âm "a" ngắn, như trong "cat"
    • st: như chữ "st" trong "stop"

2. /paːst/ (Phát âm theo cách "a" dài)

  • Cách phát âm này thường được sử dụng khi "past" là một trạng ngữ chỉ thời gian, ví dụ như "in the past" (trong quá khứ).
  • Cách phát âm chi tiết:
    • pa: nghe như âm "pa" trong "father"
    • ː: dấu hai chấm sau "a" cho biết âm "a" kéo dài.
    • st: như chữ "st" trong "stop"

Lưu ý:

  • Bạn có thể nghe các cách phát âm này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh, ví dụ:

Để chắc chắn, bạn nên luyện tập và nghe người bản xứ phát âm để có sự cải thiện tốt nhất.

Bạn muốn luyện tập phát âm từ "past" không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ past trong tiếng Anh

Từ "past" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, bạn nhé. Dưới đây là các cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Danh từ (Noun):

  • Thời gian đã trôi qua: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example: “I miss the past.” (Tôi nhớ về những ngày xưa.)
    • Example: “He’s always thinking about the past.” (Anh ấy luôn suy nghĩ về quá khứ.)
  • Quá khứ: Liên quan đến những sự kiện, hành động đã xảy ra.
    • Example: “The past tense of ‘eat’ is ‘ate’.” (Dạng quá khứ của “eat” là “ate”.)
  • Chỗ ở phía sau: Thường dùng để chỉ nơi ở, nơi đón tiếp.
    • Example: “We stayed at a charming inn past the village.” (Chúng tôi ở lại một nhà trọ quyến rũ ở phía sau làng.)
  • Những thứ đã mất: (Ít dùng hơn)
    • Example: “He’s lost touch with his past.” (Anh ấy đã mất liên hệ với quá khứ của mình.)

2. Tính từ (Adjective):

  • Trước đây; đã từng: Mô tả một tình huống, địa điểm hoặc sự vật đã xảy ra hoặc tồn tại trước đây.
    • Example: “This was a past mistake.” (Đây là một sai lầm trước đây.)
    • Example: “The past couple of weeks have been difficult.” (Hai tuần qua đã rất khó khăn.)
    • Example: “He’s a past president.” (Ông ấy là cựu Tổng thống.)
  • Của quá khứ: Liên quan đến quá khứ.
    • Example: “These are past memories.” (Những ký ức này là ký ức từ quá khứ.)

3. Động từ (Verb - chia thì quá khứ):

  • Đã từng: Trong các thì quá khứ, "past" thể hiện hành động đã xảy ra trước thời điểm nói.
    • Example: “I past the library yesterday.” (Tôi đã đi qua thư viện hôm qua - lỗi, cần chỉnh sửa: I passed the library yesterday.) (Tôi đã đi qua thư viện vào hôm qua.)
    • Example: “She past her driving test.” (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe - lỗi, cần chỉnh sửa: She passed her driving test.) (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi lái xe.)

Một vài lưu ý quan trọng:

  • "Past" và "History" khác nhau: "Past" thường liên quan đến thời gian đã qua, còn "history" liên quan đến nghiên cứu và ghi lại về quá khứ.
  • "Past" và "Former" cùng nghĩa: "Former" và "past" thường có thể thay thế cho nhau khi chỉ một người hoặc thứ gì đó đã từng là điều gì đó nhưng hiện không còn nữa (ví dụ: former president - cựu Tổng thống).

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "past" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh nào không?


Bình luận ()