holiday là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

holiday nghĩa là ngày lễ, ngày nghỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ holiday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ holiday

holidaynoun

ngày lễ, ngày nghỉ

/ˈhɒlɪdeɪ//ˈhɒlɪdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ holiday

Từ "holiday" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈhɒlədeɪ/ (Phát âm theo kiểu Mỹ):

  • hɒ: Giống như tiếng Việt "hờ" nhưng ngắn hơn.
  • lə: Giống như tiếng Việt "lê" nhưng rất ngắn, như một âm phụng.
  • deɪ: Giống như tiếng "day" (ngày)

2. /ˈhɒlədeɪ/ (Phát âm theo kiểu Anh):

  • hɒ: Tương tự kiểu Mỹ.
  • lə: Giống như "lê" nhưng có phần kéo dài hơn, hơi tròn hơn.
  • deɪ: Giống "day" (ngày).

Lưu ý:

  • Phát âm kiểu Mỹ ( /ˈhɒlədeɪ/) là phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi.
  • Phát âm kiểu Anh ( /ˈhɒlədeɪ/) thường nghe truyền thống hơn, đặc biệt trong các bài hát và tác phẩm văn học cổ điển.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chuẩn từ "holiday".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ holiday trong tiếng Anh

Từ "holiday" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, bạn nhé:

1. Nghỉ phép (nếu là ngày lễ chính thức):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "holiday" khi nói về các ngày lễ được công nhận chính thức như:

    • Christmas (Giáng Sinh)
    • New Year's Day (Ngày đầu năm mới)
    • Easter (Lễ Phục Sinh)
    • Bank Holiday (Lễ hội của Ngân hàng - ở Anh)
    • Labour Day (Ngày Quốc tế Lao động, 1 tháng 5)

    Ví dụ:

    • "I'm looking forward to my Christmas holiday." (Tôi háo hức cho kỳ nghỉ Giáng Sinh.)
    • "We have a Bank Holiday next week." (Chúng ta có một ngày lễ của ngân hàng vào tuần tới.)

2. Nghỉ giải trí (không phải ngày lễ):

  • "Holiday" cũng có thể dùng để chỉ những chuyến đi du lịch, nghỉ ngơi thư giãn, không liên quan đến các ngày lễ.

    Ví dụ:

    • "We're planning a summer holiday to Italy." (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến du lịch mùa hè đến Ý.)
    • “I need a holiday to relax and recharge.” (Tôi cần một kỳ nghỉ để thư giãn và nạp lại năng lượng.)

3. "Holiday" làm danh từ (holiday) - nghỉ lễ, kỳ nghỉ:

  • Khi dùng làm danh từ, "holiday" có nghĩa là kỳ nghỉ, lễ hội.

    Ví dụ:

    • "We had a wonderful holiday in France." (Chúng tôi có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Pháp.)
    • “What’s your favourite holiday?” (Kỳ nghỉ yêu thích của bạn là gì?)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Nghỉ phép (ngày lễ) Ngày lễ được công nhận chính thức “I’m taking a holiday during Christmas.”
Nghỉ giải trí Chuyến đi du lịch, nghỉ ngơi “Let’s go on a holiday to the beach.”
Danh từ (holiday) Kỳ nghỉ, lễ hội “I love Christmas holiday.”

Lưu ý: Trong tiếng Anh, thường dùng từ "vacation" hơn để chỉ kỳ nghỉ giải trí (không phải ngày lễ). Tuy nhiên, "holiday" vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở Anh và Ireland.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "holiday" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng holiday

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many employees prefer to take a paid _______ instead of working overtime.
  2. We booked a last-minute _______ to Spain after finding cheap flights.
  3. The company offers a generous _______ package, including 25 days of annual leave.
  4. During the summer _______, students often volunteer or travel abroad.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):

  1. The office will be closed ______ next Monday.
    a) for holiday
    b) on vacation
    c) during the weekend
    d) due to a public holiday

  2. After saving money for years, they finally planned their dream _______.
    a) trip
    b) holiday
    c) journey
    d) departure

  3. She missed the deadline because she was _______ in Bali last week.
    a) on holiday
    b) traveling
    c) off work
    d) absent

  4. _______ sickness is common among tourists in tropical countries.
    a) Holiday
    b) Travel
    c) Vacation
    d) Leisure

  5. The hotel offers discounts for _______ during the off-season.
    a) holidays
    b) vacations
    c) visitors
    d) guests


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: My family goes to the beach every summer.
    Rewrite: _______

  2. Original: The company shuts down operations between Christmas and New Year.
    Rewrite: _______

  3. Original: She prefers short breaks rather than long trips.
    Rewrite: _______


Đáp án

Bài 1:

  1. holiday
  2. holiday
  3. vacation (nhiễu: "holiday" cũng đúng, nhưng "vacation" phổ biến hơn trong ngữ cảnh công việc)
  4. break (nhiễu: từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. d) due to a public holiday
  2. a) trip / b) holiday
  3. a) on holiday / b) traveling
  4. b) Travel
  5. d) guests

Bài 3:

  1. Rewrite: My family takes a beach holiday every summer.
  2. Rewrite: The company observes a holiday break between Christmas and New Year.
  3. Rewrite: She prefers short holidays rather than long journeys. (Hoặc: She prefers short vacations rather than extended trips.)

Bình luận ()