
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
holiday nghĩa là ngày lễ, ngày nghỉ. Học cách phát âm, sử dụng từ holiday qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngày lễ, ngày nghỉ
Từ "holiday" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google hoặc YouTube để nghe cách phát âm chuẩn từ "holiday".
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin về cách phát âm các từ khác không?
Từ "holiday" trong tiếng Anh có một số cách sử dụng khá đa dạng, bạn nhé:
Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "holiday" khi nói về các ngày lễ được công nhận chính thức như:
Ví dụ:
"Holiday" cũng có thể dùng để chỉ những chuyến đi du lịch, nghỉ ngơi thư giãn, không liên quan đến các ngày lễ.
Ví dụ:
Khi dùng làm danh từ, "holiday" có nghĩa là kỳ nghỉ, lễ hội.
Ví dụ:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Nghỉ phép (ngày lễ) | Ngày lễ được công nhận chính thức | “I’m taking a holiday during Christmas.” |
Nghỉ giải trí | Chuyến đi du lịch, nghỉ ngơi | “Let’s go on a holiday to the beach.” |
Danh từ (holiday) | Kỳ nghỉ, lễ hội | “I love Christmas holiday.” |
Lưu ý: Trong tiếng Anh, thường dùng từ "vacation" hơn để chỉ kỳ nghỉ giải trí (không phải ngày lễ). Tuy nhiên, "holiday" vẫn được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là ở Anh và Ireland.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về cách sử dụng "holiday" trong một ngữ cảnh cụ thể nào không?
Chọn từ phù hợp (có thể nhiều đáp án):
The office will be closed ______ next Monday.
a) for holiday
b) on vacation
c) during the weekend
d) due to a public holiday
After saving money for years, they finally planned their dream _______.
a) trip
b) holiday
c) journey
d) departure
She missed the deadline because she was _______ in Bali last week.
a) on holiday
b) traveling
c) off work
d) absent
_______ sickness is common among tourists in tropical countries.
a) Holiday
b) Travel
c) Vacation
d) Leisure
The hotel offers discounts for _______ during the off-season.
a) holidays
b) vacations
c) visitors
d) guests
Original: My family goes to the beach every summer.
Rewrite: _______
Original: The company shuts down operations between Christmas and New Year.
Rewrite: _______
Original: She prefers short breaks rather than long trips.
Rewrite: _______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()