occasion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

occasion nghĩa là dịp, cơ hội. Học cách phát âm, sử dụng từ occasion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ occasion

occasionnoun

dịp, cơ hội

/əˈkeɪʒn/
Định nghĩa & cách phát âm từ occasion

Từ "occasion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ʊ - Âm "u" ngắn, giống như âm "u" trong từ "cup".
  • ˈkeɪ - Âm "cai", giống như phát âm "c" trong "cat" nhưng ngắn hơn và sâu hơn.
  • ʃən - Âm "shun", giống như phát âm "shun" trong "sun".

Tổng hợp: ˈkʊsiən

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ occasion trong tiếng Anh

Từ "occasion" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Sự kiện, dịp (Event): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "occasion". Nó đề cập đến một sự kiện, ngày lễ hoặc dịp đặc biệt.

  • Ví dụ:
    • "We're celebrating my birthday at a special occasion." (Chúng tôi đang tổ chức sinh nhật của tôi trong một dịp đặc biệt.)
    • "The wedding was a beautiful occasion." (Lễ cưới là một dịp thật đẹp.)
    • "Christmas is a popular occasion for giving gifts." (Giáng sinh là một dịp phổ biến để tặng quà.)

2. Cơ hội, dịp (Opportunity): "Occasion" có thể được sử dụng để chỉ một cơ hội để làm điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "This is a good occasion to apologize." (Đây là một dịp tốt để xin lỗi.)
    • “This occasion gives us a chance to showcase our products.” (Dịp này cho chúng ta cơ hội giới thiệu sản phẩm của mình.)

3. (Động từ) Bắt đầu, khởi xướng (To bring about, to cause): "Occasion" còn được dùng dưới dạng động từ, nghĩa là gây ra, tạo ra một điều gì đó.

  • Ví dụ:
    • "The storm occasioned a lot of damage." (Bão đã gây ra nhiều thiệt hại.)
    • "The accident occasioned a delay." (Tai nạn đã gây ra sự chậm trễ.)

4. (Danh từ) Sự cố, trường hợp (Case, instance): Trong một ngữ cảnh hẹp hơn, "occasion" có thể đề cập đến một sự cố cụ thể hoặc một trường hợp xảy ra.

  • Ví dụ:
    • "There was an occasion of misunderstanding." (Có một trường hợp hiểu lầm.)

Dưới đây là một số cụm từ thường sử dụng với "occasion":

  • Special occasion: Dịp đặc biệt
  • Once in a while occasion: Thỉnh thoảng
  • On the occasion of: Vào dịp...
  • Take occasion: Dựa vào dịp, lợi dụng dịp để... (thường mang nghĩa tiêu cực)

Lưu ý: Cách sử dụng "occasion" còn phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng "occasion" trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ này?

Thành ngữ của từ occasion

on occasion(s)
sometimes but not often
  • He has been known on occasion to lose his temper.
a sense of occasion
a feeling or understanding that an event is important or special
  • Candles on the table gave the evening a sense of occasion.

Luyện tập với từ vựng occasion

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference was a rare __________ for scientists to share groundbreaking research.
  2. She wore her elegant gown only on special __________ like weddings or galas.
  3. His sudden resignation came at a critical __________ in the company’s restructuring. (gây nhiễu: không dùng "occasion")
  4. The team celebrated their victory with enthusiasm, marking the __________ with a grand party. (gây nhiễu: không dùng "occasion")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The awards ceremony is a(n) __________ to recognize outstanding achievements.
    A. opportunity
    B. occasion
    C. moment
    D. event

  2. On rare __________, she would break her strict diet and indulge in dessert.
    A. occasions
    B. situations
    C. instances (gây nhiễu)
    D. times

  3. The CEO’s speech was tailored for the __________ of the company’s 50th anniversary.
    A. scene
    B. occasion (đáp án duy nhất)

  4. Which words can replace "occasion" in this sentence?
    "This meeting serves as an occasion to address urgent issues."
    A. opportunity
    B. reason (gây nhiễu)
    C. moment
    D. purpose

  5. He mistakenly thought the casual gathering required formal attire, confusing it for a more significant __________.
    A. incident
    B. occasion
    C. circumstance (gây nhiễu)
    D. celebration


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The festival is the only time villagers gather for traditional dances.
    Rewrite: The festival is the only occasion when villagers gather for traditional dances.

  2. Original: She rarely attends corporate events unless they’re extremely important.
    Rewrite: She attends corporate events only on special occasions.

  3. Original: His promotion was celebrated with a small team lunch.
    Rewrite: His promotion called for a small team lunch. (không dùng "occasion")


Đáp án:

Bài 1: Điền từ

  1. occasion
  2. occasions
  3. moment / juncture (nhiễu)
  4. event / milestone (nhiễu)

Bài 2: Chọn đáp án

  1. B (occasion) hoặc A, D (tuỳ ngữ cảnh)
  2. A (occasions)
  3. B (occasion)
  4. A, C, D (opportunity/moment/purpose thay thế được)
  5. B (occasion)

Bài 3: Viết lại

  1. The festival is the only occasion when villagers gather for traditional dances.
  2. She attends corporate events only on special occasions.
  3. His promotion called for a small team lunch. (hoặc "warranted" / "justified")

Bình luận ()