honestly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

honestly nghĩa là lương thiện, trung thực, chân thật. Học cách phát âm, sử dụng từ honestly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ honestly

honestlyadverb

lương thiện, trung thực, chân thật

/ˈɒnɪstli/
Định nghĩa & cách phát âm từ honestly

Từ "honestly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • hoh-NEST-ly

Hãy phân tích từng phần:

  • hoh: Âm "h" được phát âm gần giống như âm "h" trong tiếng Việt, nhưng hơi nhẹ hơn.
  • NEST: Giống như từ "nest" (hang) - "n" là âm "n", "e" là âm "e", "s" là âm "s", "t" là âm "t".
  • ly: Giống như từ "ly" (friendly) - "l" là âm "l", "y" là âm "y".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ honestly trong tiếng Anh

Từ "honestly" trong tiếng Anh có nghĩa là "thành thật" hoặc "chân thật". Nó thường được sử dụng như một trạng từ để bổ nghĩa cho một câu nói hoặc hành động, cho biết rằng bạn nói hoặc làm điều đó một cách trung thực và không cố gắng che giấu bất kỳ sự thật nào.

Dưới đây là cách sử dụng "honestly" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong câu nói:

  • Honestly, I don't know the answer. (Thành thật mà nói, tôi không biết câu trả lời.)
  • Honestly, I was really worried about you. (Chân thật mà nói, tôi thực sự lo lắng cho bạn.)
  • Honestly, I didn't mean to be rude. (Thành thật mà nói, tôi không cố ý vô ý nhục nhã.)
  • Honestly, I thought it was a great movie. (Chân thật mà nói, tôi nghĩ đó là một bộ phim hay.)

2. Sau giới từ:

  • Honestly speaking, I disagree with you. (Thành thật mà nói, tôi không đồng ý với bạn.)
  • Honestly, I've never been to Europe. (Chân thật mà nói, tôi chưa từng đến châu Âu.)

3. Kết thúc câu để nhấn mạnh sự trung thực:

  • "I think you should go." Honestly. (Tôi nghĩ bạn nên đi. Thành thật mà nói.)

Lưu ý:

  • Honest là tính từ có nghĩa là "thành thật" hoặc "chân thật". "Honestly" là trạng từ dùng để bổ nghĩa cho một câu nói hoặc hành động.
  • "Honestly" thường được coi là một từ khá thân mật hoặc chu đáo. Nó thể hiện rằng bạn đang cung cấp một sự thật trung thực và không ngại chia sẻ suy nghĩ của mình.

Tóm lại: Khi bạn muốn nhấn mạnh sự trung thực và chân thật của mình trong một câu nói, hãy sử dụng "honestly".

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích sâu hơn về cách sử dụng từ "honestly" trong các ngữ cảnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng honestly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She admitted ________ that she had never liked the project from the beginning.
  2. The report was ________ written, but it lacked convincing evidence.
  3. If you ________ believe in your idea, you should defend it more confidently.
  4. He spoke ________ about his struggles, which moved everyone in the room.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. _______ speaking, the team’s performance was below expectations.
    A) Honestly B) Truly C) Frankly D) Clearly
  2. The manager praised the proposal for its _______ presented arguments.
    A) honestly B) logically C) sincerely D) precisely
  3. She couldn’t _______ say whether the plan would succeed.
    A) honestly B) truthfully C) directly D) easily
  4. The article was _______ criticized for its biased perspective.
    A) openly B) honestly C) correctly D) hardly
  5. Do you _______ think this solution is feasible?
    A) honestly B) firmly C) naturally D) merely

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She told the truth about the incident without hiding anything.
    Rewrite: She ________ admitted the details of the incident.
  2. Original: His review of the book was direct and sincere.
    Rewrite: He reviewed the book ________.
  3. Original: "I really don’t agree with this decision," he said.
    Rewrite (không dùng "honestly"): "I ________ disagree with this decision," he stated.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. honestly
  2. well (nhiễu)
  3. truly (nhiễu)
  4. honestly

Bài tập 2:

  1. A) Honestly / C) Frankly (cả hai đều đúng)
  2. B) logically
  3. A) honestly
  4. A) openly
  5. A) honestly

Bài tập 3:

  1. She honestly admitted the details of the incident.
  2. He reviewed the book honestly.
  3. "I strongly disagree with this decision," he stated. (hoặc từ khác: firmly, completely)

Bình luận ()