sincerely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sincerely nghĩa là một cách chân thành. Học cách phát âm, sử dụng từ sincerely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sincerely

sincerelyadverb

một cách chân thành

/s(ɪ)nˈsɪəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ sincerely

Từ "sincerely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • si-NER-ee-uh

Phần gạch đầu dòng (ˈsɪnˈrɪə) chỉ ra các nguyên âm và trọng âm trong từ.

Dưới đây là cách chia nhỏ:

  • si (giống như "see" nhưng ngắn hơn)
  • NER (nhấn mạnh âm "er")
  • ee (giống như "knee")
  • uh (âm vô thanh, ngắn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sincerely trong tiếng Anh

Từ "sincerely" trong tiếng Anh là một cách trang trọng để bày tỏ lòng thành thật, chân thành và quý mến. Nó thường được sử dụng trong các bức thư, email và các văn bản viết khác. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa cụ thể của "sincerely":

1. Ý nghĩa:

  • Chân thành, thật lòng: "Sincerely" thể hiện rằng bạn viết bằng tấm lòng, không hề giả tạo.
  • Thành tâm: Nó cho thấy bạn thực sự quan tâm đến người nhận.
  • Hôn truyền, bày tỏ lòng tốt: Trong một số trường hợp, nó có thể mang ý nghĩa bày tỏ sự tôn trọng và tốt đẹp.

2. Cách sử dụng:

  • Ở cuối thư/email trang trọng: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Bạn đặt "Sincerely" sau lời chào (Dear...) và trước tên của bạn.

    • Ví dụ:
      • "Dear Ms. Johnson, Thank you for your time. Sincerely, John Smith"
      • "Dear Mom and Dad, I’m so proud of you. Sincerely, Emily"
  • Trong lời cảm ơn: Khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn một cách chân thành, bạn có thể sử dụng "Sincerely" để kết thúc lời cảm ơn.

    • Ví dụ: "Thank you for your support. Sincerely, Peter"
  • Trong lời chúc: Khi gửi lời chúc, "Sincerely" có thể được sử dụng để thể hiện sự chân thành của thông điệp.

    • Ví dụ: "Wishing you all the best. Sincerely, David"

3. So sánh với các từ tương tự:

  • Best regards: Ít trang trọng hơn "Sincerely" nhưng vẫn được chấp nhận trong nhiều tình huống.
  • Warmly: Thường sử dụng trong thư/email thân mật hơn.
  • Respectfully: Thể hiện sự tôn trọng.

4. Lưu ý:

  • "Sincerely" thường được coi là một cách trang trọng hơn "Regards" hoặc "Best.”
  • Nên sử dụng "Sincerely" trong những tình huống trang trọng như xin việc, gửi thư xin lỗi, hoặc khi viết thư cho những người bạn không quá thân thiết.

Tóm lại: "Sincerely" là một cách tuyệt vời để thể hiện lòng chân thành và quý mến trong các văn bản viết. Hãy chọn cách sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và mối quan hệ của bạn với người nhận.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về cách sử dụng "Sincerely" trong một tình huống nhất định không?

Thành ngữ của từ sincerely

Yours sincerely
(formal)used at the end of a formal letter before you sign your name, when you have addressed somebody by their name

    Luyện tập với từ vựng sincerely

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. She ended her email with "_________ yours," to express professionalism.
    2. He apologized __________ for his mistake during the meeting.
    3. The manager spoke __________ about the company’s future goals. (Gợi ý: từ đồng nghĩa với "honestly")
    4. Please confirm your attendance __________ by Friday. (Gợi ý: từ chỉ thời gian)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. Which word(s) can complete the sentence?
      "I _________ hope you consider my proposal."
      a) sincerely
      b) truly
      c) hardly
      d) finally

    2. Choose the correct closing phrase for a formal letter:
      a) Yours sincerely,
      b) Cheers,
      c) Best wishes,
      d) See you soon,

    3. Which option is incorrect?
      She thanked him _________ for the opportunity.
      a) sincerely
      b) genuinely
      c) rarely
      d) warmly

    4. Select the most formal phrase to end an email:
      a) Sincerely yours,
      b) Thanks,
      c) Talk later,
      d) Bye!

    5. Identify the word that does NOT fit:
      "The CEO _________ believes in transparency."
      a) sincerely
      b) deeply
      c) lazily
      d) firmly


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "He truly regrets his actions." → (Dùng sincerely)
    2. Original: "She ended the letter with ‘Best regards’." → (Dùng sincerely hoặc cụm chứa nó)
    3. Original: "They honestly apologized for the delay." → (Không dùng sincerely, thay bằng từ khác phù hợp)

    Đáp án

    Bài 1:

    1. sincerely
    2. sincerely
    3. honestly (nhiễu)
    4. promptly (nhiễu)

    Bài 2:

    1. a, b
    2. a
    3. c
    4. a
    5. c

    Bài 3:

    1. He sincerely regrets his actions.
    2. She ended the letter with "Sincerely yours."
    3. They genuinely apologized for the delay.

    Bình luận ()