genuinely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

genuinely nghĩa là thành thật, chân thật. Học cách phát âm, sử dụng từ genuinely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ genuinely

genuinelyadverb

thành thật, chân thật

/ˈdʒɛnjʊɪnli/
Định nghĩa & cách phát âm từ genuinely

Phát âm từ "genuinely" trong tiếng Anh như sau:

/ˈdʒeni.nə.li/

Phát âm chi tiết:

  • Ge (giống như "ge" trong "gem")
  • nu (giống như "nu" trong "nut")
  • i (giống như "i" trong "it")
  • ne (giống như "ne" trong "net")
  • ly (giống như "ly" trong "lovely")

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ genuinely trong tiếng Anh

Từ "genuinely" là một trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là "thật thà", "chân thật", "thực sự". Nó mô tả một hành động, cảm xúc hoặc ý kiến là không giả tạo, không giả dối.

Dưới đây là cách sử dụng "genuinely" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả cảm xúc:

  • Ví dụ: "She was genuinely happy to see her friend." (Cô ấy thực sự rất vui khi gặp bạn của cô ấy.)
  • Kết cấu: "genuinely + adjective" (ví dụ: genuinely excited, genuinely surprised, genuinely grateful)

2. Mô tả hành động:

  • Ví dụ: "He spoke genuinely about his struggles." (Anh ấy nói thật về những khó khăn của mình.)
  • Ví dụ: "I found her apology genuinely heartfelt." (Tôi thấy lời xin lỗi của cô ấy thực sự chân thành.)

3. Mô tả ý kiến:

  • Ví dụ: "I genuinely believe that climate change is a serious issue." (Tôi thực sự tin rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề nghiêm trọng.)
  • Ví dụ: "He genuinely doesn't understand the problem." (Anh ấy thực sự không hiểu vấn đề.)

Lưu ý quan trọng:

  • So sánh với "genuine": "Genuine" là tính từ (adjective) chỉ một người, vật, hoặc ý tưởng là chân thật, thật. "Genuinely" là trạng từ (adverb) dùng để mô tả cách một hành động, cảm xúc hoặc ý kiến được thể hiện.
  • Dấu gạch dưới: Khi sử dụng "genuinely" trong văn bản viết, thường cần đặt trong dấu ngoặc kép hoặc dưới dòng (dấu gạch dưới) để làm rõ nó là một trạng từ.

Tóm lại:

"Genuinely" là một từ hữu ích để diễn tả sự chân thành và thật thà khi mô tả cảm xúc, hành động hoặc ý kiến.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Luyện tập với từ vựng genuinely

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: genuinely, sincerely, honestly, truly

  1. She was ______ surprised by the award because she hadn’t expected to win.
  2. He apologized ______ for his mistake and promised to improve.
  3. The artist’s work reflects a ______ deep understanding of human emotions.
  4. If you ______ believe in your goals, you’ll work harder to achieve them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

Chọn từ phù hợp nhất (có thể nhiều đáp án đúng):

  1. The team was ______ grateful for the support they received.
    a) genuinely
    b) scarcely
    c) sincerely
    d) barely

  2. His apology sounded ______, but his actions later proved otherwise.
    a) rarely
    b) genuinely
    c) falsely
    d) practically

  3. The scientist ______ cared about the environmental impact of the project.
    a) intentionally
    b) genuinely
    c) accidentally
    d) rarely

  4. The documentary ______ captured the essence of rural life.
    a) artificially
    b) authentically
    c) honestly
    d) genuinely

  5. She smiled ______ when she heard the good news.
    a) happily
    b) genuinely
    c) bitterly
    d) reluctantly


Bài tập 3: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không đổi, sử dụng gợi ý trong ngoặc:

  1. He was sincere in his efforts to help the community. (genuinely)
  2. The child’s laughter was clearly unforced and joyful. (genuinely)
  3. The report accurately reflects the current economic situation. (Không dùng "genuinely")

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. genuinely
  2. sincerely (nhiễu)
  3. truly (nhiễu)
  4. genuinely

Bài tập 2:

  1. a) genuinely, c) sincerely
  2. b) genuinely
  3. b) genuinely
  4. b) authentically, d) genuinely
  5. b) genuinely

Bài tập 3:

  1. He was genuinely committed to helping the community.
  2. The child laughed genuinely, showing pure joy.
  3. The report precisely reflects the current economic situation.

Bình luận ()