host là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

host nghĩa là chủ tiệc, tổ chức (hội nghị....). Học cách phát âm, sử dụng từ host qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ host

hostnoun

chủ tiệc, tổ chức (hội nghị....)

/həʊst/
Định nghĩa & cách phát âm từ host

Từ "host" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Host (noun): Người chủ trì, người sở hữu (ví dụ: a talk show host)

  • Phát âm: /hoʊst/
  • Giải thích:
    • /hoʊ/ - nghe như "hơ" (như trong "home")
    • /st/ - nghe như "st" trong "stop"

2. Host (verb): Chèo kéo, chào mời (ví dụ: a salesman who hosts parties)

  • Phát âm: /həʊst/
  • Giải thích:
    • /həʊ/ - nghe gần giống “hơ” (nhưng nhẹ nhàng hơn)
    • /st/ - nghe như "st" trong "stop"

Lưu ý:

  • Phát âm /hoʊst/ hay được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
  • Phát âm /həʊst/ thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ host trong tiếng Anh

Từ "host" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Người chủ trì, người tổ chức (Someone who hosts something):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "host". Nó bao gồm việc người này là người chủ trì sự kiện, chương trình, bữa tiệc, hoặc là người chịu trách nhiệm điều hành hoạt động nào đó.
  • Ví dụ:
    • "She was the host of the television show." (Cô ấy là người chủ trì chương trình truyền hình.)
    • "We're having a party and I'm the host." (Chúng tôi đang có một bữa tiệc và tôi là người chủ trì.)
    • "He's a great host – always making sure everyone is comfortable." (Anh ấy là một người chủ trì tuyệt vời – luôn đảm bảo mọi người cảm thấy thoải mái.)

2. Máy chủ (A computer server):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực máy tính, "host" là máy tính có nhiệm vụ cung cấp tài nguyên (như dữ liệu, phần mềm, dịch vụ) cho các máy tính khác, thường là qua internet.
  • Ví dụ:
    • "Our website is hosted on a powerful server." (Trang web của chúng tôi được lưu trữ trên một máy chủ mạnh mẽ.)
    • "Cloud hosting allows you to store your data on a remote host." (Tải đám mây cho phép bạn lưu trữ dữ liệu của mình trên một máy chủ từ xa.)

3. Mến khách (Someone who is welcoming):

  • Ý nghĩa: "Host" có thể dùng để miêu tả một người có tính cách mến khách, nhiệt tình chào đón người khác.
  • Ví dụ:
    • "He's a very gracious host." (Anh ấy là một người rất mến khách.)

4. Đón tiếp (Receive guests):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "host" có nghĩa là đón tiếp khách.
  • Ví dụ:
    • “The host greeted us at the door.” (Người chủ nhà đã đón chúng tôi ở cửa.)

Dưới đây là một vài cụm từ hay với từ "host":

  • Host a party: Tổ chức một bữa tiệc
  • A good host: Một người chủ trì tốt
  • Web host: Nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ website
  • Server host: Máy chủ (trong ngữ cảnh máy tính)

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "host" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một trong những nghĩa của từ "host" này không? Hoặc bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ host

be/play host to something
to be a place where a particular plant, animal or feature is found
  • Australia is host to some of the world's most dangerous animals.
  • The acre of garden is host to a splendid bank of rhododendrons.
  • The park is host to a beautiful ornamental lake.

Luyện tập với từ vựng host

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The conference will ______ over 500 participants from 30 countries this year.
  2. She was asked to ______ the webinar due to her expertise in digital marketing.
  3. The hotel can ______ up to 200 guests for the wedding reception.
  4. The committee plans to ______ a series of workshops on environmental sustainability.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company will ______ the annual summit in Paris next month.
    a) host
    b) organize
    c) attend
    d) sponsor

  2. Which of the following can describe a role in an event? (Chọn 2 đáp án)
    a) presenter
    b) host
    c) spectator
    d) participant

  3. The software can ______ multiple virtual meetings simultaneously.
    a) manage
    b) host
    c) control
    d) reject

  4. The city was chosen to ______ the Olympic Games because of its facilities.
    a) hold
    b) host
    c) exhibit
    d) present

  5. She was nervous to ______ the live broadcast, so she delegated the task.
    a) moderate
    b) anchor
    c) host
    d) ignore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The university organizes a robotics competition every summer.
    (Sử dụng "host") → ___________________________________________.
  2. Our team will be in charge of the online seminar next week.
    (Sử dụng "host") → ___________________________________________.
  3. The café provides a cozy space for book clubs and poetry readings.
    (Không dùng "host", thay bằng từ khác) → _______________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. host
  2. host
  3. accommodate (nhiễu)
  4. organize (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) host
  2. a) presenter, b) host
  3. b) host
  4. b) host
  5. c) host

Bài 3:

  1. The university hosts a robotics competition every summer.
  2. Our team will host the online seminar next week.
  3. The café welcomes book clubs and poetry readings in its cozy space. (Từ thay thế: "welcomes")

Bình luận ()