
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
chief nghĩa là trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp. Học cách phát âm, sử dụng từ chief qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trọng yếu, chính yếu, thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, sếp
Từ "chief" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "chief" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "chief" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'chief' trong ngữ cảnh quản lý công ty" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'chief' để miêu tả một người lãnh đạo".
The ______ reason for the delay was bad weather.
a) chief
b) principal
c) minor
d) occasional
As the ______ editor, she oversees all content published by the magazine.
a) senior
b) chief
c) assistant
d) deputy
Which of these titles commonly includes the word "chief"? (Chọn 2 đáp án)
a) ______ executive officer
b) ______ marketing officer
c) ______ assistant manager
d) ______ technical advisor
The team identified several ______ challenges during the project. (không dùng "chief")
a) secondary
b) key
c) trivial
d) chief
He holds the position of ______ in the tribal council.
a) leader
b) chief
c) advisor
d) member
Original: "The main architect of the project resigned last week."
→ Rewrite using "chief".
Original: "Their primary goal is to expand into Asian markets."
→ Rewrite using "chief".
Original: "The head chef decided to change the restaurant’s menu."
→ Rewrite without using "chief" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()