hostile là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

hostile nghĩa là dữ tợn, thù địch. Học cách phát âm, sử dụng từ hostile qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ hostile

hostileadjective

dữ tợn, thù địch

/ˈhɒstʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ hostile

Cách phát âm từ "hostile" trong tiếng Anh như sau:

  • h - phát âm giống như âm "h" trong "hat"
  • o - phát âm giống như âm "o" trong "go"
  • s - phát âm giống như âm "s" trong "sun"
  • t - phát âm giống như âm "t" trong "top"
  • i - phát âm giống như âm "i" trong "it"

Tổng hợp: /hɒˈstɪl/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác ở đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/hostile

Lưu ý:

  • Phần "ɒ" là âm "o" hơi kéo dài và hơi tròn.
  • Phần "ˈ" (gạch dưới) đánh dấu trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai (stíl).

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ hostile trong tiếng Anh

Từ "hostile" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể:

1. Tỏ ra thù địch, chống đối:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "hostile". Nó mô tả sự thái độ, hành vi hoặc cảm xúc thù địch, chống đối, không thân thiện.
  • Ví dụ:
    • "He gave a hostile response to my suggestion." (Anh ấy trả lời sự gợi ý của tôi một cách thù địch.)
    • "The crowd turned hostile when the singer arrived." (Khán giả trở nên thù địch khi ca sĩ đến.)
    • "Her emails were filled with a hostile tone." (Những email của cô ấy tràn ngập thái độ thù địch.)

2. Thù địch, nguy hiểm:

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "hostile" có thể mô tả một môi trường hoặc tình huống nguy hiểm, đe dọa.
  • Ví dụ:
    • "The area was declared hostile after the attack." (Khu vực được tuyên bố là nguy hiểm sau cuộc tấn công.)
    • "Military officials warned of a hostile situation at the border." (Các quan chức quân sự cảnh báo về một tình hình thù địch trên biên giới.)

3. (Hàng không) Địch:

  • Ý nghĩa: Trong hàng không, "hostile" được sử dụng để chỉ máy bay hoặc đội quân của phe đối địch.
  • Ví dụ:
    • "Our hostile aircraft were approaching." (Máy bay địch của chúng tôi đang đến gần.)

4. (Từ đồng nghĩa) Hỗn loạn, bạo lực:

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "hostile" có thể được sử dụng để mô tả một tình huống hỗn loạn, bạo lực.
  • Ví dụ:
    • "The demonstration turned hostile and began to riot." (Việc biểu tình trở nên thù địch và bắt đầu bạo loạn.)

Các cụm từ hữu ích với "hostile":

  • Hostile environment: Môi trường thù địch (thường dùng để chỉ nơi làm việc, học tập...)
  • Hostile takeover: Cuộc mua lại thù địch (trong kinh doanh)
  • Hostile manner: Thái độ thù địch, cách cư xử thù địch

Lưu ý: "Hostile" thường được dùng để miêu tả động thái hoặc tinh thần chứ không phải là đặc điểm cố định của một người.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ "hostile" mà bạn quan tâm không?


Bình luận ()