sharp là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sharp nghĩa là sắc, nhọn, bén. Học cách phát âm, sử dụng từ sharp qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sharp

sharpadjective

sắc, nhọn, bén

/ʃɑːp/
Định nghĩa & cách phát âm từ sharp

Từ "sharp" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈʃɑːrp/

    • Sh phát âm giống như âm "sh" trong tiếng Việt (như "ship").
    • a phát âm như âm "a" ngắn trong "cat".
    • r phát âm là âm r đặc trưng của tiếng Anh (âm r môi).
    • p phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • Tổng thể: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác nhất trên các trang web học tiếng Anh như:

    • Forvo: https://forvo.com/word/sharp/
    • Google Translate: Tìm kiếm "sharp" trên Google Translate và nhấn vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sharp trong tiếng Anh

Từ "sharp" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Mỏng, sắc (về sắc):

  • ** nghĩa:** diễn tả tính sắc của một vật, thường dùng để mô tả dao, kim, bút, mũi...
  • Ví dụ:
    • "This knife is very sharp." (Con dao này rất sắc.)
    • "She has a sharp pencil." (Cô ấy có một cây bút rất sắc.)
    • "The rock was sharp and jagged." (Hòn đá rất sắc và nhọn.)

2. Nhanh, sắc sảo (về trí tuệ, lời nói):

  • ** nghĩa:** diễn tả trí thông minh, sự nhanh nhạy trong suy nghĩ và ngôn ngữ.
  • Ví dụ:
    • "He is a sharp dresser." (Anh ấy ăn mặc rất chu đáo.)
    • "She has a sharp wit." (Cô ấy có một trí thông minh sắc sảo.)
    • "He gave me a sharp rebuke." (Anh ấy đã đưa cho tôi một lời phê bình sắc sảo.)

3. Cứng, gay gắt (về cảm xúc):

  • ** nghĩa:** diễn tả sự gay gắt, mạnh mẽ của cảm xúc tiêu cực như tức giận, giận dữ, đau buồn...
  • Ví dụ:
    • "She has a sharp tongue." (Cô ấy có một cái lưỡi sắc như dao.) - Diễn tả lời nói của cô ấy thường gây khó chịu.
    • "I felt a sharp pain in my chest." (Tôi cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực.)

4. (Động từ) Cắt nhanh, sắc bén:

  • ** nghĩa:** diễn tả hành động cắt hoặc gọt một vật gì đó một cách nhanh chóng và sắc bén.
  • Ví dụ:
    • "The surgeon sharpened the scalpel." (Bác sĩ phẫu thuật đã làm sắc con dao mổ.)
    • "She sharpened her pencils." (Cô ấy đã làm sắc lại những cây bút chì.)

Một số lưu ý:

  • Tính từ "sharp" có thể dùng để miêu tả cả vật thể lẫn trạng thái.
  • Trong một số trường hợp, "sharp" có thể mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự khó chịu hoặc nghiêm khắc.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sharp", bạn có thể tham khảo thêm qua các từ đồng nghĩa như: keen, pointed, acute, piercing.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "sharp" không? Ví dụ như bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hay muốn tìm hiểu thêm về các từ đồng nghĩa của nó?

Thành ngữ của từ sharp

not the sharpest knife in the drawer | not the sharpest tool in the box
(informal, humorous)not intelligent
  • He's not exactly the sharpest knife in the drawer, is he?
the sharp end (of something)
(British English, informal)the place or position of greatest difficulty or responsibility
  • He started work at the sharp end of the business, as a salesman.

Bình luận ()