household là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

household nghĩa là hộ, gia đình; (thuộc) gia đình. Học cách phát âm, sử dụng từ household qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ household

householdnoun

hộ, gia đình, (thuộc) gia đình

/ˈhaʊs(h)əʊld/
Định nghĩa & cách phát âm từ household

Cách phát âm từ "household" trong tiếng Anh như sau:

  • ˈhaʊsdəʊl

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.

Cụ thể:

  • hau: Phát âm giống như "how" (như trong câu "how are you")
  • sdou: Phát âm giống như "sound" (như trong câu "sound sleep")
  • l: Phát âm "l" thường.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ household trong tiếng Anh

Từ "household" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến khái niệm gia đình và tổ ấm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Như danh từ chỉ gia đình (với các thành viên sống chung):

  • Định nghĩa: Household là một gia đình, một hộ gia đình sống chung ở cùng một nơi.
  • Ví dụ:
    • "The household consists of five people: a married couple and three children." (Gia đình đó gồm 5 người: một cặp vợ chồng và ba đứa trẻ.)
    • "They live together in a small household." (Họ sống chung trong một ngôi nhà nhỏ.)
    • "The household chores are shared equally between the partners." (Công việc nhà được chia đều giữa hai người bạn đời.)

2. Như danh từ chỉ 'nhà cửa', 'tổ ấm' (nhấn mạnh vào không gian sống chung):

  • Định nghĩa: Household có thể dùng để chỉ không gian sống chung của một gia đình, bao gồm cả nhà cửa và các thành viên của nó.
  • Ví dụ:
    • "The government provides assistance to low-income households." (Chính phủ cung cấp hỗ trợ cho các hộ gia đình có thu nhập thấp.)
    • "We need to consider the needs of the entire household when planning a renovation." (Chúng ta cần xem xét nhu cầu của toàn bộ hộ gia đình khi lên kế hoạch sửa nhà.)

3. Trong các cụm từ và thành ngữ:

  • Household name: (Danh xưng) - Một cái tên quen thuộc, được công nhận rộng rãi, ví dụ: "Coca-Cola is a household name." (Coca-Cola là một cái tên quen thuộc.)
  • Household bills: (Các hóa đơn tiền nhà) - Các hóa đơn liên quan đến việc sinh hoạt trong nhà, như điện, nước, gas,...
  • Household items: (Những đồ dùng trong nhà) - Các vật dụng thường thấy trong một gia đình, ví dụ: đồ dùng, đồ nội thất,...

Lưu ý về cách dùng:

  • "Household" thường được dùng trong văn viết và các ngữ cảnh trang trọng hơn so với "family" (gia đình).
  • "Family" thường dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và mang tính cảm xúc hơn.

Tóm lại, "household" là một từ quan trọng để mô tả các gia đình và tổ ấm trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "household" không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào (ví dụ: kinh tế, xã hội, chính trị)?

Luyện tập với từ vựng household

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Modern __________ appliances like refrigerators and washing machines save time and energy.
  2. The average __________ in this city consists of three to four members.
  3. She works as a __________ helper, assisting with cooking and cleaning.
  4. Rising prices of groceries are affecting many __________ budgets this year.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words describe a typical family unit?
    a) household
    b) company
    c) domestic
    d) neighborhood

  2. To reduce waste, people should:
    a) recycle __________ items like bottles and paper.
    b) reuse old furniture instead of buying new __________ products.
    c) ignore __________ chores to save time.
    d) donate unused __________ gadgets to charities.

  3. "Domestic" can mean:
    a) related to a household
    b) related to a country
    c) related to animals
    d) related to office work

  4. What is a synonym for "home-based work"?
    a) household job
    b) remote job
    c) corporate job
    d) industrial job

  5. Choose the correct collocation:
    a) __________ name (e.g., a famous brand)
    b) __________ expenses (e.g., electricity bills)
    c) __________ vehicle (e.g., family car)
    d) __________ waste (e.g., plastic packaging)


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "Domestic chores can be shared among family members."
    → Rewrite using "household".

  2. "The cost of living has increased for most families."
    → Rewrite using "household".

  3. "Their home is filled with antiques and vintage items."
    → Rewrite without using "household" (use a synonym).


Đáp án

Bài 1:

  1. household
  2. household
  3. domestic (nhiễu)
  4. family (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) household, c) domestic
  2. a) household
    b) household
    c) (nhiễu, không có đáp án đúng)
    d) household
  3. a) related to a household, b) related to a country
  4. b) remote job (nhiễu)
  5. b) household expenses, d) household waste

Bài 3:

  1. "Household chores can be shared among family members."
  2. "The cost of living has increased for most households."
  3. "Their residence is filled with antiques and vintage items." (nhiễu, dùng "residence")

Bình luận ()