
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
household nghĩa là hộ, gia đình; (thuộc) gia đình. Học cách phát âm, sử dụng từ household qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hộ, gia đình, (thuộc) gia đình
Cách phát âm từ "household" trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm.
Cụ thể:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "household" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến khái niệm gia đình và tổ ấm. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
Lưu ý về cách dùng:
Tóm lại, "household" là một từ quan trọng để mô tả các gia đình và tổ ấm trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ các cách sử dụng khác nhau của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và tự tin hơn.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ "household" không? Ví dụ, bạn muốn biết nó được sử dụng trong ngữ cảnh nào (ví dụ: kinh tế, xã hội, chính trị)?
Which words describe a typical family unit?
a) household
b) company
c) domestic
d) neighborhood
To reduce waste, people should:
a) recycle __________ items like bottles and paper.
b) reuse old furniture instead of buying new __________ products.
c) ignore __________ chores to save time.
d) donate unused __________ gadgets to charities.
"Domestic" can mean:
a) related to a household
b) related to a country
c) related to animals
d) related to office work
What is a synonym for "home-based work"?
a) household job
b) remote job
c) corporate job
d) industrial job
Choose the correct collocation:
a) __________ name (e.g., a famous brand)
b) __________ expenses (e.g., electricity bills)
c) __________ vehicle (e.g., family car)
d) __________ waste (e.g., plastic packaging)
"Domestic chores can be shared among family members."
→ Rewrite using "household".
"The cost of living has increased for most families."
→ Rewrite using "household".
"Their home is filled with antiques and vintage items."
→ Rewrite without using "household" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()