
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
identity nghĩa là cá tính, nét nhận dạng; tính đồng nhất, giống hệt. Học cách phát âm, sử dụng từ identity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cá tính, nét nhận dạng, tính đồng nhất, giống hệt
Từ "identity" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị nhịp nhấn mạnh.
Phát âm chi tiết hơn:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/identity
Chúc bạn học tốt!
Từ "identity" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được phân loại theo nghĩa và kèm ví dụ:
Một vài lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "identity," bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ như "identity" trong ngữ cảnh của việc xây dựng thương hiệu, hoặc trong lĩnh vực tâm lý học?
The company’s brand _________ is carefully designed to appeal to younger audiences.
a) identity
b) image
c) reputation
d) status
Which of the following are forms of legal _________ verification? (Chọn 2 đáp án)
a) fingerprint
b) identity
c) personality
d) signature
Her artistic style reflects a strong _________ influenced by her multicultural background.
a) identity
b) character
c) individuality
d) identification
The hacker attempted to steal users’ financial data by exploiting weaknesses in _________ authentication systems.
a) digital
b) identity
c) security
d) personal
In sociology, the concept of "self" is often linked to one’s _________.
a) identity
b) ego
c) role
d) status
Original: Her personality traits make her stand out in the group.
Rewrite: Her unique _________ sets her apart from others in the group.
Original: The passport confirms who you are.
Rewrite: The passport serves as proof of your _________.
Original: Cultural traditions define who we are as a society.
Rewrite: Cultural traditions shape our collective _________ (không dùng "identity").
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()