individuality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

individuality nghĩa là cá nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ individuality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ individuality

individualitynoun

cá nhân

/ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti//ˌɪndɪˌvɪdʒuˈæləti/

Từ "individuality" (sự độc lập, tính cá tính) trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - như âm "in" trong "in"
  • di - như âm "dee" trong "deep"
  • vid - như âm "vid" trong "video"
  • u - kéo dài, giống như âm "oo" trong "moon"
  • al - như âm "al" trong "all"
  • i - như âm "i" trong "it"
  • ty - như âm "ty" trong "city"

Tổng hợp: /ˈɪndɪˌvɪdjuːəliți/

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ individuality trong tiếng Anh

Từ "individuality" (tính cá nhân, tính độc lập) là một từ quan trọng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự khác biệt và độc đáo của mỗi người. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này:

1. Định nghĩa:

  • Individuality: Khả năng thể hiện bản thân một cách độc đáo, khác biệt so với người khác. Nó bao gồm những phẩm chất, sở thích, quan điểm và hành vi riêng biệt của mỗi cá nhân.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • As a noun (danh từ):

    • He values individuality above all else. (Anh ấy coi trọng tính cá nhân hơn tất cả.)
    • Her individuality shines through in her artwork. (Tính độc đáo của cô ấy thể hiện rõ trong tác phẩm nghệ thuật của cô ấy.)
    • We need to foster individuality in the classroom. (Chúng ta cần khuyến khích tính cá nhân trong lớp học.)
    • It's important to accept and celebrate individuality. (Việc chấp nhận và tôn vinh tính cá nhân là quan trọng.)
  • As an adjective (tính từ):

    • an individuality: (Một tính cách độc đáo) - He has a strong individuality. (Anh ấy có một tính cách mạnh mẽ.)
    • individuality of experience: (đặc điểm riêng của kinh nghiệm) - The individuality of her experience shaped her worldview. (Đặc điểm riêng của kinh nghiệm của cô ấy đã định hình quan điểm thế giới của cô ấy.)

3. Các sắc thái và cách diễn đạt khác:

  • Uniqueness: Sự độc đáo, khác biệt. (Thường dùng để nhấn mạnh sự khác biệt cụ thể)
  • Distinctiveness: Tính độc đáo, sự nổi bật. (Nhấn mạnh sự nổi bật so với đám đông)
  • Personality: Tính cách. (Thường dùng để nói về những đặc điểm tâm lý và hành vi)
  • Self-expression: Sự thể hiện bản thân. (Tập trung vào hành động thể hiện cá tính)

4. Ví dụ minh họa:

  • Incorrect: "You should be more individual." (Sai: Bạn nên cá nhân hơn.) - Sử dụng "individual" như tính từ ở đây không đúng nghĩa.
  • Correct: "You should be more individualistic." (Đúng: Bạn nên độc lập hơn - nhấn mạnh sự độc lập trong suy nghĩ và hành động.)
  • Correct: "It's important to encourage individuality." (Đúng: Quan trọng là phải khuyến khích tính cá nhân.)

5. Lưu ý:

  • "Individuality" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sự tôn trọng sự khác biệt, giá trị phẩm chất độc đáo của mỗi người và khuyến khích sự tự do thể hiện bản thân.
  • Sử dụng "individualistic" (tính từ) thường mang ý nghĩa là độc lập, tự chủ và không phù hợp với các quy tắc hoặc tiêu chuẩn chung.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ sử dụng từ "individuality" trong các ngữ cảnh khác nhau trên các trang web như:

Hy vọng những thông tin này hữu ích cho bạn! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ này không?


Bình luận ()