ignore là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ignore nghĩa là phớt lờ, tỏ ra không biết đến. Học cách phát âm, sử dụng từ ignore qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ignore

ignoreverb

phớt lờ, tỏ ra không biết đến

/ɪɡˈnɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ ignore

Cách phát âm từ "ignore" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm đầu: /ɪˈɡɔːr/

    • /ɪ/ - như âm "i" trong "it"
    • /ˈɡɔːr/ - gần giống như "gore" (máu) nhưng ngắn hơn một chút.
  • Phát âm nguyên âm giữa: /ɪ/ - như âm "i" trong "it"

  • Phát âm cuối: /d/ - như âm "d" trong "dog"

Tổng hợp: /ɪˈɡɔːr/

Bạn có thể tham khảo thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ignore trong tiếng Anh

Từ "ignore" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Bỏ qua, không để ý: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "ignore." Nó có nghĩa là từ chối chú ý hoặc không quan tâm đến một điều gì đó hoặc ai đó.

  • Ví dụ:
    • "Don't ignore me! I'm trying to talk to you." (Đừng bỏ tôi qua! Tôi đang cố nói chuyện với bạn.)
    • "She ignored the warning signs and continued walking." (Cô ấy bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo và tiếp tục đi.)
    • "I ignored his rude comments." (Tôi đã không để ý những lời nói thô lỗ của anh ấy.)

2. Bỏ qua một lỗi, không nhắc đến: Trong ngữ cảnh này, "ignore" có nghĩa là không nhắc nhở hoặc sửa chữa một lỗi.

  • Ví dụ:
    • "The professor ignored the student's misspelled words." (Giáo sư đã không nhắc đến lỗi chính tả của học sinh.)
    • "Please ignore the typo in this document." (Vui lòng bỏ qua lỗi đánh máy trong tài liệu này.)

3. Khinh thường, coi thường: "Ignore" có thể nghĩa là không coi trọng hoặc không tôn trọng ai đó.

  • Ví dụ:
    • "He ignored her completely." (Anh ấy hoàn toàn khinh thường cô ấy.)
    • "Don't ignore the needs of others." (Đừng coi thường nhu cầu của người khác.)

4. (Trong trò chơi hoặc phần mềm) Bỏ qua, không tính đến: Trong các trò chơi hoặc phần mềm, "ignore" có nghĩa là loại bỏ một yếu tố nào đó khỏi tính toán.

  • Ví dụ:
    • "The program will ignore the duplicate entries." (Chương trình sẽ bỏ qua các mục trùng lặp.)

Dấu chấm câu:

  • Thường được sử dụng với "ignore" là dấu hai chấm (:) để giới thiệu lý do hoặc giải thích.
    • "He ignored: the instructions." (Anh ấy đã bỏ qua: hướng dẫn.)

Lời khuyên:

  • Giải thích ngữ cảnh: Để hiểu rõ nghĩa của "ignore" trong một tình huống cụ thể, cần xem xét ngữ cảnh xung quanh nó.
  • Dựa vào từ đồng nghĩa: Để tránh nhầm lẫn, có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "overlook," "disregard," "pass over," hoặc "turn a blind eye" tùy theo sắc thái nghĩa bạn muốn truyền đạt.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của "ignore" không?

Luyện tập với từ vựng ignore

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. If you _____ the warning signs, you might put yourself in danger.
  2. She chose to _____ his rude comments and continued her presentation calmly.
  3. The manager decided to _____ the outdated data and focus on recent findings.
  4. You should never _____ your health, even when you’re busy with work.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The teacher advised students not to ______ the instructions for the exam.
    a) ignore
    b) overlook
    c) notice
    d) follow

  2. Which of the following actions demonstrate disrespect in a meeting?
    a) Ignoring others’ opinions
    b) Listening actively
    c) Interrupting frequently
    d) Taking notes

  3. If you ______ the error in the report, it could lead to serious consequences.
    a) ignore
    b) correct
    c) analyze
    d) repeat

  4. The company’s policy strictly prohibits employees from ______ safety protocols.
    a) reviewing
    b) ignoring
    c) enforcing
    d) memorizing

  5. He tends to ______ minor details, which makes his work less accurate.
    a) observe
    b) ignore
    c) emphasize
    d) acknowledge


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She pretended not to see his text message.
    Rewrite: ___________________________.

  2. Original: Disregarding feedback from customers is unprofessional.
    Rewrite: ___________________________.

  3. Original: He paid no attention to the new regulations.
    Rewrite: ___________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. ignore
  2. ignore
  3. disregard (nhiễu)
  4. neglect (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) ignore / b) overlook
  2. a) Ignoring others’ opinions / c) Interrupting frequently
  3. a) ignore
  4. b) ignoring
  5. b) ignore

Bài 3:

  1. Rewrite: She chose to ignore his text message.
  2. Rewrite: Ignoring feedback from customers is unprofessional.
  3. Rewrite: He overlooked the new regulations. (Không dùng "ignore")

Bình luận ()