ill là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ill nghĩa là ốm. Học cách phát âm, sử dụng từ ill qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ill

illadjective

ốm

/ɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ ill

Từ "ill" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ɪl/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi "ill" là tính từ (mắc bệnh).

  • Nguyên âm "i": Phát âm như âm "i" trong "bit" hoặc "sit".
  • Nguyên âm "l": Phát âm giống như âm "l" trong "love" hoặc "light".

Ví dụ: I feel ill. (Tôi cảm thấy bệnh.)

2. /ɪl/ hay /ɛl/: Cách phát âm này được dùng khi "ill" là trạng từ (bệnh). Nó thường là một cách phát âm giọng miền Nam Mỹ.

  • Nguyên âm "i": Phát âm như âm "i" trong "bit" hoặc "sit".
  • Nguyên âm "l": Phát âm giống như âm "l" trong "love" hoặc "light".

Ví dụ: He is ill. (Anh ấy đang bệnh.)

Ngoài ra:

  • Trong một số giọng địa phương của Mỹ, người ta có thể phát âm "ill" gần giống như /ɪl/ hơn (như trường hợp đầu tiên).

Lời khuyên:

  • Để luyện tập, bạn có thể nghe các bản ghi phát âm từ "ill" trên các trang web như Merriam-Webster hoặc Cambridge Dictionary.
  • Bạn cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo hoặc Elsa Speak để cải thiện kỹ năng phát âm của mình.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ill trong tiếng Anh

Từ "ill" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Nghĩa gốc: Bệnh, ốm yếu

  • Dùng để mô tả trạng thái không khỏe, bị bệnh:
    • "I feel ill." (Tôi cảm thấy không khỏe.)
    • "She's been ill with a cold." (Cô ấy bị cảm lạnh.)
    • "He looks ill." (Anh ấy trông có vẻ ốm yếu.)
    • "The doctor said I'm ill and need to rest." (Bác sĩ nói tôi bị bệnh và cần nghỉ ngơi.)
  • Dùng với các bệnh cụ thể:
    • "He has a terrible illness." (Anh ấy mắc một căn bệnh khủng khiếp.)
    • "The patient is suffering from a serious ill." (Bệnh nhân đang phải chịu đựng một căn bệnh nghiêm trọng.)

2. Dùng trong cấu trúc (phrasal verbs)

"Ill" thường xuất hiện trong các cụm động từ, mang ý nghĩa liên quan đến bệnh tật hoặc khó khăn:

  • Feel ill: Cảm thấy không khỏe, có dấu hiệu bệnh.
  • Fall ill: Bắt đầu cảm thấy bệnh, ốm yếu.
  • Become ill: Bị bệnh.
  • Go ill: Bị ốm (thường dùng trong tiếng Anh cũ, ít dùng phổ biến hiện nay).
  • Make ill: Làm cho ai đó ốm bệnh (ví dụ: "The bad weather made him ill.")

3. Dùng trong các thành ngữ (idioms)

  • Ill at ease: Bất an, khó chịu, không tự nhiên. (Ví dụ: "He was ill at ease during the presentation.")
  • An ill wind: Một tình huống xấu, những điều chẳng lành. (Ví dụ: "His actions created an ill wind.")

4. Dùng để diễn tả sự không hài lòng, không đúng (ít phổ biến)

Trong một số trường hợp hiếm hoi, "ill" có thể được dùng để diễn tả sự không hài lòng, không đúng, nhưng cách dùng này ít phổ biến và thường được thay thế bằng các từ khác như "wrong" hoặc "improper."

Tóm tắt:

Ý nghĩa chính Cách sử dụng Ví dụ
Bệnh, ốm yếu Dùng để mô tả trạng thái không khỏe "I'm feeling ill today."
Cụm động từ Feel ill, fall ill, become ill "She felt ill after eating bad sushi."
Thành ngữ Ill at ease, an ill wind "He was ill at ease in the meeting."

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "ill", bạn nên xem các ví dụ cụ thể và luyện tập sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "ill" không?

Thành ngữ của từ ill

bad/ill feeling
anger between people, especially after an argument
  • There was a lot of bad feeling between the two groups of students.
  • I don't want any bad feelings between us.
ill at ease
feeling uncomfortable and embarrassed
  • I felt ill at ease in such formal clothes.
ill/bad feeling
anger between people, especially after an argument
  • There was a lot of ill feeling between the two groups of students.
  • I don't want any ill feelings between us.
it’s an ill wind (that blows nobody any good)
(saying)no problem is so bad that it does not bring some advantage to somebody

    Luyện tập với từ vựng ill

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. After eating the spoiled food, he felt extremely __________ and had to call in sick.
    2. The CEO’s __________ decision led to a significant financial loss for the company.
    3. She missed the meeting due to a sudden __________ headache.
    4. The doctor warned that smoking could cause __________ effects on his lungs over time.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The patient’s condition worsened because of his untreated __________.
      a) fatigue
      b) ill
      c) disease
      d) injury

    2. Which words can describe a negative impact? (Chọn 2)
      a) harmful
      b) ill
      c) beneficial
      d) effective

    3. The team canceled the project due to __________ planning and lack of resources.
      a) poor
      b) sick
      c) ill
      d) inadequate

    4. Despite feeling __________, she attended the conference to present her research.
      a) tired
      b) ill
      c) weak
      d) exhausted

    5. His __________-informed opinion caused unnecessary confusion.
      a) badly
      b) ill
      c) wrongly
      d) poorly


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: "The faulty design caused many problems for the engineers."
      Rewrite using "ill-": __________

    2. Original: "She was suffering from a severe cold, so she stayed home."
      Rewrite using "ill": __________

    3. Original: "The politician’s controversial statement created public outrage."
      Rewrite without using "ill": __________


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. ill
    2. poor (nhiễu)
    3. severe (nhiễu)
    4. harmful (nhiễu)

    Bài 2:

    1. c) disease (nhiễu)
    2. a) harmful + b) ill
    3. a) poor (nhiễu)
    4. b) ill
    5. b) ill

    Bài 3:

    1. The ill-designed system caused many problems for the engineers.
    2. She was ill with a severe cold, so she stayed home.
    3. The politician’s poorly-received statement created public outrage.

    Bình luận ()