sick là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sick nghĩa là ốm, đau, bệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ sick qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sick

sickadjective

ốm, đau, bệnh

/sɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ sick

Từ "sick" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Sick (bị bệnh, tệ hại, tệ):

  • Phát âm: /ˈsɪk/ (giống như "sick" trong tiếng Việt, nhưng nghe nhanh hơn một chút)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • S: Phát âm như trong từ "sun"
    • I: Phát âm ngắn, giống như "i" trong "bit"
    • K: Phát âm như "k" trong "kite"

2. Sick (tr cảm giác thích thú, phấn khích - ít dùng hơn):

  • Phát âm: /sɪk/ (giống như "sick" trong tiếng Việt, nhưng nghe chậm hơn một chút)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • S: Phát âm như trong từ "sun"
    • I: Phát âm dài, giống như "i" trong "bike"
    • K: Phát âm như "k" trong "kite"

Lưu ý:

  • Trong hầu hết các trường hợp, người ta sẽ sử dụng cách phát âm /ˈsɪk/ khi nói về việc bị bệnh hoặc một cái gì đó tệ hại.
  • Cách phát âm /sɪk/ ít phổ biến hơn và thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể để diễn tả sự thích thú hoặc phấn khích.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sick trong tiếng Anh

Từ "sick" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Nghĩa đen: Bệnh tật, ốm yếu

  • Đây là nghĩa gốc của từ "sick".
    • Ví dụ: "I'm sick today." (Hôm nay tôi bị ốm.)
    • "She has a cold." (Cô ấy bị cảm.)

2. Nghĩa bóng (slang) - Tuyệt vời, ấn tượng, đáng kinh ngạc

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "sick" trong tiếng lóng, đặc biệt trong giới trẻ, cộng đồng gaming, âm nhạc. Nó thể hiện sự thích thú hoặc ấn tượng mạnh mẽ với điều gì đó.
    • "That guitar solo was sick!" (Cơ thanh kéo guitar đó thật tuyệt vời!)
    • "These sneakers are sick!" (Những đôi giày này đẹp quá!)
    • "That loop in the song is sick." (Câu vòng trong bài hát đó rất hay.)
  • Lưu ý: Cách sử dụng này có thể không trang trọng và không phù hợp với mọi ngữ cảnh.

3. Nghĩa bóng (slang) - Đáng sợ, kinh khủng (thường dùng để miêu tả một hành động, sự kiện)

  • Cách sử dụng này ít phổ biến hơn, thường dùng để miêu tả một tình huống hoặc hành động gây khó chịu hoặc đáng sợ.
    • "That was a sick move." (Hành động đó thật đáng sợ.)
    • "That movie was so sick!" (Bộ phim đó thật kinh khủng!)

4. "Sick of" - Bực bội, mệt mỏi với

  • Cấu trúc "sick of" dùng để diễn tả sự bực bội, mệt mỏi hoặc chán ngấy với điều gì đó.
    • "I'm sick of doing the same thing every day." (Tôi mệt mỏi với việc làm những điều giống nhau mỗi ngày.)
    • "She's sick of her job." (Cô ấy mệt mỏi với công việc của mình.)

Tóm tắt bảng:

Nghĩa Ví dụ
Bệnh tật "I'm sick today."
Tuyệt vời/Ấn tượng "That guitar solo was sick!"
Đáng sợ/Kinh khủng "That was a sick move."
Bực bội/Mệt mỏi "I'm sick of doing the same thing."

Mẹo:

  • Luôn xem xét ngữ cảnh để hiểu nghĩa chính xác của từ "sick".
  • Khi sử dụng "sick" theo nghĩa bóng, hãy lưu ý đến đối tượng và tình huống để đảm bảo phù hợp.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "sick" không? Hoặc bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ này trong một ngữ cảnh?

Thành ngữ của từ sick

be sick
(especially British English)to bring food from your stomach back out through your mouth
  • I was sick three times in the night.
  • She had been violently sick.
be worried sick; be sick with worry
to be extremely worried
  • Where have you been? I've been worried sick about you.
  • She was worrying herself sick about the exams.
fall sick
(formal)to become sick
  • A week later he fell sick and died.
  • He fell sick with yellow fever.
make somebody sick
to make somebody angry or full of horror
  • His hypocrisy makes me sick.
  • Her attitude makes me sick.
(as) sick as a dog
(informal)feeling very sick; vomiting a lot
    (as) sick as a parrot
    (British English, humorous)very disappointed
      sick at heart
      (formal)very unhappy or disappointed
        sick to your stomach
        feeling very angry or worried
        • Nora turned sick to her stomach on hearing this news.
        • It makes me sick to my stomach to hear such stupid attitudes.
        feeling that you want to vomit

          Bình luận ()