illegal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

illegal nghĩa là trái luật, bất hợp pháp. Học cách phát âm, sử dụng từ illegal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ illegal

illegaladjective

trái luật, bất hợp pháp

/ɪˈliːɡl/
Định nghĩa & cách phát âm từ illegal

Từ "illegal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - nghe như "ee" trong "see"
  • l - nghe như "l" trong "love"
  • e - nghe như "eh" trong "bed" (nhưng ngắn gọn hơn)
  • g - nghe như "g" trong "go"
  • a - nghe như "a" trong "father"
  • l - nghe như "l" trong "love"

Tổng hợp lại: i-LEGL

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ illegal trong tiếng Anh

Từ "illegal" trong tiếng Anh có nghĩa là không hợp pháp, trái pháp luật. Nó được sử dụng để mô tả một hành động, việc làm, hoặc tình huống vi phạm luật pháp. Dưới đây là cách sử dụng từ "illegal" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Mô tả hành động:

  • General usage (Sử dụng chung): It is illegal to drive without a license. (Việc lái xe mà không có bằng lái là không hợp pháp.)
  • Criminal activity (Hoạt động phạm tội): He was arrested for committing an illegal act. (Anh ta bị bắt vì đã thực hiện một hành động không hợp pháp.)
  • Commercial activity (Hoạt động thương mại): The company was found guilty of selling illegal drugs. (Công ty bị kết án vì buôn bán không hợp pháp ma túy.)

2. Mô tả một đối tượng:

  • Illegal immigration (Di cư bất hợp pháp): Many people are trying to illegally enter the country. (Nhiều người đang cố gắng bất hợp pháp nhập cảnh vào đất nước.)
  • Illegal weapons (Vũ khí không hợp pháp): The police seized an illegal weapon from the suspect. (Cảnh sát đã tịch thu một không hợp pháp vũ khí từ nghi phạm.)

3. Mô tả tình huống:

  • Illegal gambling (Cờ bạc không hợp pháp): Illegal gambling operations are common in some cities. (Cờ bạc không hợp pháp vẫn phổ biến ở một số thành phố.)
  • Illegal dumping (Xả rác trái phép): The company was fined for illegal dumping of waste. (Công ty bị phạt vì đã trái phép xả rác.)

4. Sử dụng với các thì (Tenses):

  • Past illegal (Không hợp pháp trong quá khứ): He was illegally detained by the police. (Anh ta đã bị cảnh sát không hợp pháp giữ lại.)
  • Present illegal (Không hợp pháp hiện tại): The trade of ivory is illegally conducted. (Thương mại sừng tê giác đang được không hợp pháp thực hiện.)
  • Future illegal (Sẽ không hợp pháp trong tương lai): The proposed law will make it illegal to smoke in public places. (Luật lệ được đề xuất sẽ làm cho việc hút thuốc ở nơi công cộng trở nên không hợp pháp.)

Lưu ý:

  • “Illegal” là một tính từ, thường được sử dụng để mô tả một hành động, đối tượng hoặc tình huống.
  • Khi sử dụng "illegal," nó thường đi kèm với cụm từ "to be illegal," ví dụ: "It is illegal to…" (Việc đó là không hợp pháp...).

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trên các trang web uy tín về tiếng Anh như:

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ: "illegal" trong bối cảnh pháp luật, môi trường, hoặc thương mại?

Luyện tập với từ vựng illegal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Downloading copyrighted material without permission is __________ in many countries.
  2. The company was fined for __________ dumping of toxic waste into the river.
  3. Selling expired food products is __________ and can harm public health.
  4. The police warned that blocking emergency exits is __________ during public events.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which activities are considered against the law?
    a) Illegal gambling
    b) Unethical experiments
    c) Jaywalking
    d) Legal protests

  2. The government banned the substance because it was:
    a) harmful
    b) illegal
    c) unpopular
    d) expensive

  3. What makes a contract invalid?
    a) Missing signatures
    b) Illegal clauses
    c) Poor formatting
    d) Handwritten notes

  4. The activist was arrested for:
    a) unauthorized protests
    b) illegal logging
    c) aggressive negotiation
    d) public speaking

  5. Sharing personal data without consent is:
    a) unethical
    b) prohibited
    c) illegal
    d) uncommon

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The law prohibits hunting endangered species.
    → Hunting endangered species is __________.
  2. Pirating software violates copyright laws.
    → It is __________ to pirate software.
  3. The government forbids unlicensed street vendors.
    → Unlicensed street vendors are not __________.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. illegal
  2. illegal
  3. unethical (nhiễu)
  4. prohibited (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. a, b, c (a: illegal gambling; b: unethical ≠ illegal; c: jaywalking = illegal in some places)
  2. a, b (a: harmful ≠ always illegal; b: illegal)
  3. a, b (illegal clauses invalidate contracts)
  4. a, b (illegal logging is a crime; unauthorized protests may/may not be illegal)
  5. a, b, c (unethical ≠ always illegal; prohibited and illegal overlap here)

Bài tập 3:

  1. Hunting endangered species is illegal.
  2. It is illegal to pirate software.
  3. Unlicensed street vendors are not allowed (nhiễu - thay thế bằng từ không chứa "illegal").

Bình luận ()