Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
criminal nghĩa là có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ criminal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có tội, phạm tội, kẻ phạm tội, tội phạm

Từ "criminal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /kriminal/ (có thể hiểu là "krain-el")
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ phạm tội. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:
Một vài lưu ý:
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "criminal" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn cụ thể, hoặc trong một tình huống cụ thể?
The court found him guilty of ________ behavior, including theft and forgery.
A. illegal
B. criminal
C. unethical
D. immoral
The new policy aims to reduce ________ activity in the neighborhood.
A. violent
B. unlawful
C. criminal
D. suspicious
She was charged with ________ negligence after the accident.
A. civil
B. criminal
C. moral
D. administrative
The prosecutor argued that the defendant's actions were ________ but not necessarily illegal.
A. dangerous
B. reckless
C. criminal
D. dishonest
The government introduced stricter penalties for ________ organizations operating online.
A. fraudulent
B. corrupt
C. criminal
D. deceptive
Original: "The man was prosecuted for breaking the law."
Rewrite:
Original: "Her actions were considered against the law."
Rewrite:
Original: "The suspect was arrested for stealing confidential data."
Rewrite:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()