criminal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

criminal nghĩa là có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ criminal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ criminal

criminalnoun

có tội, phạm tội, kẻ phạm tội, tội phạm

/ˈkrɪmɪnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ criminal

Từ "criminal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Kriminal (nguyên âm đầu tiên là /k/) - nghe giống như "crain"
  • Kriminal (nguyên âm thứ hai là /r/) - nghe giống như "real"
  • Kriminal (cuối từ là /əl/) - nghe giống như "el"

Tổng hợp: /kriminal/ (có thể hiểu là "krain-el")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ criminal trong tiếng Anh

Từ "criminal" trong tiếng Anh có nghĩa là kẻ phạm tội. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Dùng để chỉ người đã bị tòa án kết tội:

  • Noun: A criminal is a person who has been found guilty of a crime. (Kẻ phạm tội là người đã bị tòa án kết tội phạm tội.)
    • Ví dụ: "He is a criminal who was sentenced to ten years in prison." (Anh ta là kẻ phạm tội và bị kết án 10 năm tù.)
  • Adjective: He is a criminal and should be kept under surveillance. (Anh ta là kẻ phạm tội và cần được giám sát.)
    • Ví dụ: "The criminal escaped from the police station." (Kẻ phạm tội đã trốn thoát khỏi đồn cảnh sát.)

2. Dùng để nói về ai đó có khả năng phạm tội (nhưng chưa bị bắt):

  • Adjective: He is a criminal at heart. (Anh ta là kẻ phạm tội trong tiềm thức.) - Cách này thường dùng để mô tả tính cách, không phải hành động cụ thể.
  • Adjective: That man is a criminal, be careful. (Người đàn ông đó là kẻ phạm tội, hãy cẩn thận.) – Dùng để cảnh báo.

3. Dùng trong các cấu trúc ngữ pháp khác:

  • Criminal record: Hồ sơ tội phạm (là danh sách các tội phạm mà một người đã từng phạm).
  • Criminal justice system: Hệ thống tư pháp hình sự (bao gồm cảnh sát, tòa án, nhà tù, v.v.).
  • Criminal activity: Hoạt động phạm tội.
  • To commit a crime: Thực hiện hành vi phạm tội.
    • Ví dụ: "He committed a crime last night." (Anh ta đã phạm tội vào tối qua.)

Một vài lưu ý:

  • "Criminal" là một từ khá mạnh và thường mang ý nghĩa tiêu cực.
  • Nên sử dụng từ "suspect" (người tình nghi) khi chưa có bằng chứng xác định.
  • Sử dụng từ "convicted criminal" (kẻ phạm tội đã bị kết án) để nhấn mạnh rằng người đó đã bị tòa án kết tội.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng từ "criminal" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn cụ thể, hoặc trong một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng criminal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The police arrested the suspect for his involvement in ________ activities.
  2. She decided to report the incident to the authorities, fearing it might be a ________ offense.
  3. The company fired him after discovering his ________ conduct, including fraud and embezzlement.
  4. His actions were unethical, but they did not necessarily violate any ________ laws.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The court found him guilty of ________ behavior, including theft and forgery.
    A. illegal
    B. criminal
    C. unethical
    D. immoral

  2. The new policy aims to reduce ________ activity in the neighborhood.
    A. violent
    B. unlawful
    C. criminal
    D. suspicious

  3. She was charged with ________ negligence after the accident.
    A. civil
    B. criminal
    C. moral
    D. administrative

  4. The prosecutor argued that the defendant's actions were ________ but not necessarily illegal.
    A. dangerous
    B. reckless
    C. criminal
    D. dishonest

  5. The government introduced stricter penalties for ________ organizations operating online.
    A. fraudulent
    B. corrupt
    C. criminal
    D. deceptive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The man was prosecuted for breaking the law."
    Rewrite:

  2. Original: "Her actions were considered against the law."
    Rewrite:

  3. Original: "The suspect was arrested for stealing confidential data."
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. criminal
  2. criminal
  3. fraudulent
  4. civil

Bài 2:

  1. B (criminal)
  2. C (criminal)
  3. B (criminal)
  4. D (dishonest)
  5. C (criminal)

Bài 3:

  1. Rewritten: The man faced criminal charges for his illegal actions.
  2. Rewritten: Her actions were deemed criminal.
  3. Rewritten: The suspect was detained for data theft. (Không dùng "criminal")

Bình luận ()