impatient là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impatient nghĩa là thiếu kiên nhẫn, nóng vội. Học cách phát âm, sử dụng từ impatient qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impatient

impatientadjective

thiếu kiên nhẫn, nóng vội

/ɪmˈpeɪʃnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ impatient

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "impatient" trong tiếng Anh:

  • i - Giống như âm "ee" trong "see"
  • m - Giống như âm "m" trong "man"
  • pa - Giống như âm "pa" trong "father"
  • tience - Giống như "tension" nhưng bỏ "sion" lại.
  • nt - Giống như âm "nt" trong "went"

Tổng hợp: /ɪmˈpeɪʃənt/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impatient trong tiếng Anh

Từ "impatient" trong tiếng Anh có nghĩa là không kiên nhẫn, dễ cáu gắt, muốn làm việc/sự việc ngay lập tức. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Là tính từ (adjective) - miêu tả người hoặc sự:

  • He is an impatient man. (Anh ấy là người không kiên nhẫn.)
  • She gets impatient when things take too long. (Cô ấy trở nên không kiên nhẫn khi mọi việc kéo dài quá lâu.)
  • The impatient crowd waited for hours. (Khán giả không kiên nhẫn đã chờ hàng giờ.)
  • I found his impatient attitude frustrating. (Tôi thấy thái độ không kiên nhẫn của anh ta thật khó chịu.)

2. Là trạng từ (adverb) - miêu tả cách làm việc/hành động:

  • He spoke impatiently, interrupting me constantly. (Anh ấy nói không kiên nhẫn, liên tục ngắt lời tôi.)
  • She tapped her foot impatiently. (Cô ấy gõ chân không kiên nhẫn.)
  • The children were impatiently waiting for the ice cream. (Trẻ em đang không kiên nhẫn chờ kem.)

3. Trong các cụm từ thường dùng:

  • Be impatient: Sẵn sàng/sẵn lòng không kiên nhẫn. (Ví dụ: “Don’t be impatient, it will take a little while.”)
  • Impatience: Sự không kiên nhẫn. (Ví dụ: “His impatience caused him to lose his temper.”)
  • To have an impatient streak: Có xu hướng không kiên nhẫn. (Ví dụ: "He has an impatient streak, so you need to be patient with him.")

Lời khuyên:

  • Tìm hiểu nguyên nhân của sự không kiên nhẫn: "Impatient" thường liên quan đến mong muốn một kết quả nhanh chóng hoặc khó chấp nhận sự chậm trễ.
  • Sử dụng các từ đồng nghĩa: Nếu cần, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "eager," "restless," "frustrated," hoặc "annoyed" để diễn tả ý nghĩa tương tự, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Bạn có muốn tôi đưa ra một vài ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống nào đó không? Hoặc bạn có câu hỏi nào về cách sử dụng "impatient" không?

Luyện tập với từ vựng impatient

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She was __________ with the slow internet speed and kept tapping her fingers on the desk.
  2. His __________ attitude made it difficult for the team to collaborate smoothly.
  3. The teacher praised Mark for being __________ during group discussions, always listening carefully.
  4. Customers became __________ when the delivery was delayed for the third time.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager’s tone sounded __________ as he asked for the report again.
    a) impatient
    b) anxious
    c) enthusiastic
    d) cautious

  2. Which words can describe someone who dislikes waiting? (Chọn 2 đáp án)
    a) impatient
    b) tolerant
    c) restless
    d) patient

  3. Her __________ behavior annoyed everyone in the queue.
    a) polite
    b) impatient
    c) calm
    d) hesitant

  4. The child was __________ to open the birthday presents, but his parents asked him to wait.
    a) excited
    b) impatient
    c) nervous
    d) bored

  5. A good leader should avoid being __________ during negotiations.
    a) decisive
    b) impatient
    c) diplomatic
    d) aggressive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: He couldn’t tolerate the long waiting time at the clinic.
    Rewrite: __________

  2. Original: She always interrupts others because she hates delays.
    Rewrite: __________

  3. Original: The audience grew frustrated when the concert started late.
    Rewrite (không dùng "impatient"): __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. impatient
  2. impatient
  3. patient
  4. impatient

Bài tập 2:

  1. a) impatient
  2. a) impatient, c) restless
  3. b) impatient
  4. b) impatient
  5. b) impatient

Bài tập 3:

  1. He was impatient with the long waiting time at the clinic.
  2. She is impatient, so she always interrupts others.
  3. The audience became irritated when the concert started late.

Bình luận ()