restless là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

restless nghĩa là bồn chồn. Học cách phát âm, sử dụng từ restless qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ restless

restlessadjective

bồn chồn

/ˈrestləs//ˈrestləs/

Từ "restless" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • r - phát âm như âm "r" trong tiếng Việt (âm răng cắn)
  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong từ "bed"
  • s - phát âm như âm "s" thường
  • t - phát âm như âm "t" thường
  • l - phát âm như âm "l" thường
  • e - phát âm như âm "e" ngắn, giống như âm "e" trong từ "bed"

Tổng hợp: /ˈrɛst.lɛs/ (âm nhấn mạnh vào âm "rest")

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ restless trong tiếng Anh

Từ "restless" trong tiếng Anh có nghĩa là không yên lặng, bồn chồn, khó chịu, hoặc luôn muốn di chuyển và thay đổi. Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái của người hoặc vật. Dưới đây là cách sử dụng từ "restless" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả cảm xúc của con người:

  • He was restless during the long car ride. (Anh ta cảm thấy bồn chồn trong suốt chuyến xe hơi dài.)
  • She felt restless and longed for adventure. (Cô ấy cảm thấy bồn chồn và khao khát phiêu lưu.)
  • The child was restless and couldn't sleep. (Trẻ con rất bồn chồn và không thể ngủ.)
  • The rain made him restless, so he paced the floor. (Bão khiến anh ta cảm thấy bồn chồn nên anh ta đi lại trên sàn nhà.)

2. Mô tả trạng thái của vật thể:

  • The dog was restless in its crate. (Con chó cảm thấy bồn chồn trong cái chuồng của nó.)
  • The wind caused the trees to be restless and sway. (Gió khiến những cây bị bồn chồn và nghiêng.)
  • The old clock ticked restlessly. (Cái đồng hồ cũ đều đều trả hồi một cách bồn chồn.)

3. Sử dụng như tính từ để mô tả một người hoặc vật:

  • He's a restless spirit. (Anh ấy là một tâm hồn bồn chồn.)
  • A restless heart yearns for something more. (Một trái tim bồn chồn khao khát điều gì đó hơn.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với "restless" mà bạn có thể tham khảo:

  • Anxious: lo lắng
  • Agitated: bồn chồn, kích động
  • Fidgety: hay di chuyển, khó chịu
  • Restless: bồn chồn, không yên

Lưu ý: "Restless" thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không hài lòng hoặc mong muốn được thay đổi.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về cách sử dụng "restless" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cung cấp cho tôi câu bạn muốn sử dụng từ này.


Bình luận ()