
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
indication nghĩa là sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ. Học cách phát âm, sử dụng từ indication qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ
Từ "indication" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Phân tích chi tiết:
Mẹo: Hãy tập trung vào việc nhấn nhá vào âm "KAY".
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "indication" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "indication." Nó dùng để chỉ một dấu hiệu, gợi ý cho biết điều gì đang xảy ra hoặc sắp xảy ra.
"Indicate" (dạng động từ) có nghĩa là chỉ ra, gợi ý hoặc báo hiệu một cái gì đó.
Trong y học, "indication" đề cập đến lý do hoặc tình huống mà một phương pháp điều trị cụ thể được xem xét.
"Indication" thường dùng để chỉ một chỉ báo trên bảng điều khiển máy bay, ví dụ:
Tóm tắt:
Indication (Danh từ) | Indicate (Động từ) | |
---|---|---|
Nghĩa | Dấu hiệu, gợi ý | Chỉ ra, gợi ý, báo hiệu |
Ví dụ | The weather forecast gave an indication of rain. | The light indicates that the door is unlocked. |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "indication" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một ngữ cảnh nào đó không?
(Có thể có nhiều đáp án đúng)
Which word(s) can replace "sign" in this sentence?
"The rising temperature is a _____ of climate change."
a) indication
b) proof
c) symptom
d) signal
The doctor noted several _________ of improvement in the patient's condition.
a) evidences
b) indications
c) signs
d) symptoms
Choose the correct word(s):
"Her hesitation was a clear _______ that she was unsure."
a) indication
b) hint
c) clue
d) evidence
Which option is incorrect?
"The survey results gave no clear _______ about customer preferences."
a) indication
b) implication
c) suggestion
d) opinion
Select the best word to complete:
"A high fever is often an _________ of infection."
a) indicator
b) indication
c) evidence
d) symptom
Original: "The data shows that sales are declining."
Rewrite using "indication":
→ __________________________________________________
Original: "Her smile suggested she was happy with the results."
Rewrite using "indication":
→ __________________________________________________
Original: "The empty streets were a sign of the curfew’s strict enforcement."
Rewrite without using "indication":
→ __________________________________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()