signal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

signal nghĩa là dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ signal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ signal

signalnoun/verb

dấu hiệu, tín hiệu, ra hiệu, báo hiệu

/ˈsɪɡnl/
Định nghĩa & cách phát âm từ signal

Từ "signal" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

1. /ˈsaɪ.nəl/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • ˈsaɪ: nghe giống như "sigh" (thở dài)
  • nəl: nghe giống như "nel" (giống như nói "nel" trong tiếng Ý hoặc "nel" trong "hell")

2. /ˈsɪɡ.nəl/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật)

  • ˈsɪɡ: nghe giống như "sig" (nhấn mạnh)
  • nəl: nghe giống như "nel" (giống như "nel" trong tiếng Ý hoặc "nel" trong "hell")

Lời khuyên:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ signal trong tiếng Anh

Từ "signal" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là những cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Tín hiệu (sign):

  • Định nghĩa: Một tín hiệu là một thông điệp được truyền đi để báo hiệu, thông báo hoặc kêu gọi hành động.
  • Ví dụ:
    • "The police officer waved a signal to stop the car." (Cảnh sát đưa ra tín hiệu để dừng xe.)
    • "He made a signal with his hand to get the waiter's attention." (Anh ta đưa ra tín hiệu bằng tay để thu hút sự chú ý của người phục vụ.)
    • "The distress signal was picked up by the coast guard." (Tín hiệu cầu cứu được phát hiện bởi lực lượng hải cảnh.)

2. Tín hiệu (electronic signal):

  • Định nghĩa: Một tín hiệu điện là một sự thay đổi trong điện áp, dòng điện hoặc điện trường được sử dụng để truyền thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The radio receiver detects radio signals." (Máy thu radio phát hiện tín hiệu radio.)
    • "The computer uses signals to communicate with other devices." (Máy tính sử dụng tín hiệu để giao tiếp với các thiết bị khác.)
    • "The sensor sends out a signal when it detects movement." (Cảm biến gửi tín hiệu khi phát hiện chuyển động.)

3. Dấu hiệu (evidence, indication):

  • Định nghĩa: Một dấu hiệu là một sự chỉ ra hoặc gợi ý về điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The blood on the knife was a signal of violence.” (Dấu hiệu máu trên dao là dấu hiệu của bạo lực.)
    • "The sudden drop in temperature is a signal that winter is coming." (Sự giảm đột ngột nhiệt độ là dấu hiệu cho thấy mùa đông sắp đến.)

4. Tín hiệu (sports/game signal):

  • Định nghĩa: Trong thể thao, một tín hiệu là một hành động hoặc cử chỉ được sử dụng để truyền thông tin.
  • Ví dụ:
    • "The quarterback gave a signal to indicate the play." (Ký túc xá đưa ra tín hiệu để chỉ ra nước cờ.)

5. "Give a signal" (đưa ra tín hiệu):

  • Ý nghĩa: Hành động đưa ra một tín hiệu như đã nói ở trên.
  • Ví dụ: “The captain gave the signal to start the race.” ("Kép trưởng đưa ra tín hiệu để bắt đầu cuộc đua.")

Tổng kết:

Để sử dụng từ "signal" một cách chính xác, bạn cần phải hiểu rõ ngữ cảnh. Dưới đây là một vài mẹo để giúp bạn:

  • Chú ý đến từ xung quanh: Các từ khác trong câu sẽ giúp bạn xác định nghĩa nghĩa của "signal".
  • Suy nghĩ về mục đích của thông điệp: “Signal” được sử dụng để truyền đạt điều gì?
  • Tra cứu từ điển: Nếu bạn không chắc chắn, hãy tra cứu từ điển để tìm hiểu thêm.

Bạn có câu nào muốn tôi giải thích cách sử dụng từ "signal" không? Hoặc bạn có muốn tôi gợi ý các câu ví dụ khác không?


Bình luận ()