sign là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sign nghĩa là dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu. Học cách phát âm, sử dụng từ sign qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sign

signnoun/verb

dấu, dấu hiệu, kí hiệu, đánh dấu, viết ký hiệu

/sʌɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ sign

Từ "sign" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /saɪn/ (Nghe giống như chữ "sign" viết hoa trên biển báo)

  • Phần 'si': Giống như âm "see" (nhìn)
  • Phần 'n': Giọng luyến, hơi kéo dài

2. /sɪŋ/ (Nghe giống như chữ "sing" – hát)

  • Phần 'si': Giống như âm "sit" (ngồi)
  • Phần 'ng': Âm "ng" như trong tiếng Việt, nhưng hơi ngắn và nhanh.

Lưu ý:

  • Trong văn bản viết, cả hai cách phát âm này đều được sử dụng.
  • Cần nghe các bản ghi âm để phân biệt và luyện tập chính xác. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, Forvo,...

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sign trong tiếng Anh

Từ "sign" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "sign" và một số ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Dấu hiệu (Sign):

  • Ý nghĩa: Một thứ gì đó cho thấy hoặc báo hiệu một điều gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • "The rain is a sign that we should take an umbrella." (Những cơn mưa là dấu hiệu cho thấy chúng ta nên mang ô.)
    • "The doctor saw a sign of improvement in his patient's condition." (Bác sĩ nhìn thấy dấu hiệu cải thiện trong tình trạng bệnh nhân.)
    • "The broken window is a sign of vandalism." (Cửa sổ vỡ là dấu hiệu của hành vi phá hoại.)

2. Ký tên (Sign):

  • Ý nghĩa: Viết chữ ký để chứng minh hoặc xác nhận.
  • Ví dụ:
    • "Please sign the petition to support the new law." (Vui lòng ký tên vào bản kiến nghị để ủng hộ luật mới.)
    • "He signed the contract with a pen." (Anh ấy ký hợp đồng bằng bút.)

3. Biển báo (Sign):

  • Ý nghĩa: Một tấm bảng hoặc biển báo hiển thị thông tin, hướng dẫn hoặc cảnh báo.
  • Ví dụ:
    • "The street sign pointed towards the town center." (Biển báo đường chỉ hướng về trung tâm thị trấn.)
    • "There was a sign warning drivers of a sharp curve." (Có biển báo cảnh báo người lái xe về một khúc cua gấp.)

4. Dấu hiệu sinh học (Sign):

  • Ý nghĩa: Một dấu hiệu thể chất hoặc chức năng cho thấy một tình trạng sức khỏe.
  • Ví dụ:
    • "A fever is a sign of illness." (Sốt là dấu hiệu của bệnh tật.)
    • "She noticed a sign of fatigue in his voice." (Cô ấy nhận thấy dấu hiệu mệt mỏi trong giọng nói của anh ấy.)

5. Dấu hiệu (Verb - Sign):

  • Ý nghĩa: Viết chữ ký; xác nhận.
  • Ví dụ:
    • “Please sign the letter.” (Vui lòng ký vào lá thư.)
    • “He signed the agreement.” (Anh ấy đã ký kết quả ước.)

6. Những thứ khác (Other meanings):

  • Sign (a musical note): (Dấu nhạc âm nhạc)
  • Sign (a signal): (Tín hiệu)
  • Sign (a noticeable characteristic): (Một đặc điểm dễ nhận thấy) - ví dụ: "He's a sign of intelligence." (Anh ấy là một dấu hiệu của sự thông minh.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "sign", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng trong câu.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ cụ thể hơn về một nghĩa nào của từ "sign" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích cách sử dụng "sign" trong một tình huống cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ sign

a sign of the times
something that you feel shows what things are like now, especially how bad they are
  • The increasing number of people owning guns is an alarming sign of the times.

Luyện tập với từ vựng sign

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The contract is invalid unless both parties ______ it.
  2. She gave a subtle ______ that she disagreed, but no one noticed.
  3. The doctor asked him to ______ the consent form before surgery.
  4. The dark clouds ______ that a storm was approaching.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Before entering the building, visitors must:
    a) sign the register
    b) write their names
    c) leave a mark
    d) show identification

  2. Which of the following are common meanings of "sign"? (Chọn nhiều đáp án)
    a) a symbol
    b) a symptom
    c) a signal
    d) a sound

  3. The manager refused to ______ the proposal without further review.
    a) authorize
    b) sign
    c) approve
    d) reject

  4. The word "sign" is NOT suitable in which sentence?
    a) Please ______ your name at the bottom.
    b) She used hand gestures to ______ her approval.
    c) The keys were left on the table as a ______.
    d) The teacher asked students to ______ the homework.

  5. A "no smoking" ______ must be displayed in public areas.
    a) poster
    b) notice
    c) sign
    d) label


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "He nodded slightly to show agreement." → Sử dụng "sign".
  2. "The fingerprints confirmed his presence at the scene." → Sử dụng từ liên quan đến "sign".
  3. "The email included instructions for approval." → Không dùng "sign", thay bằng từ phù hợp.

Đáp án:

Bài 1:

  1. sign
  2. sign
  3. sign (nhiễu: đáp án đúng vẫn là "sign")
  4. indicated (nhiễu: từ thay thế)

Bài 2:

  1. a, b
  2. a, b, c
  3. b (nhiễu: "authorize/approve" cũng đúng nhưng bị giới hạn)
  4. d (nhiễu: "sign homework" sai ngữ cảnh)
  5. c

Bài 3:

  1. He gave a slight sign of agreement.
  2. The fingerprints were a signature of his presence at the scene.
  3. The email included instructions for authorization. (Thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()