indispensable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

indispensable nghĩa là cần thiết. Học cách phát âm, sử dụng từ indispensable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ indispensable

indispensableadjective

cần thiết

/ˌɪndɪˈspensəbl//ˌɪndɪˈspensəbl/

Từ "indispensable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • in - giống như phát âm trong từ "in" (có trong)
  • disp - giống như phát âm "disp" trong "disappear" (mất tích)
  • a - giống như phát âm "a" (như trong "apple")
  • ble - giống như phát âm "ble" trong "able" (khả năng)

Tổng hợp: /ˌɪndɪspˈensəbl/ (Chú ý đến dấu nhấn ở âm tiết đầu tiên)

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ indispensable trong tiếng Anh

Từ "indispensable" trong tiếng Anh có nghĩa là không thể thiếu, cần thiết, bắt buộc. Nó nhấn mạnh rằng một cái gì đó là cực kỳ quan trọng và không thể thiếu để đạt được một mục tiêu hoặc để có một điều gì đó hoàn chỉnh.

Dưới đây là cách sử dụng từ "indispensable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Trong ngữ cảnh chung (describing things):

  • Meaning: Essential, vital, crucial, necessary.
  • Example: “Water is indispensable for all life.” (Nước là điều cần thiết cho tất cả sự sống.)
  • Example: "A reliable car is indispensable for someone living in a rural area." (Một chiếc xe ô tô đáng tin cậy là không thể thiếu đối với người sống ở vùng nông thôn.)

2. Trong ngữ cảnh chỉ người hoặc vai trò:

  • Meaning: Absolutely essential, absolutely required.
  • Example: “Experience is indispensable in this field.” (Kinh nghiệm là bắt buộc trong lĩnh vực này.)
  • Example: “The team’s coach was indispensable to their success.” (Huấn luyện viên của đội là không thể thiếu để họ thành công.)

3. Trong các cụm từ:

  • Indispensable part: Phần không thể thiếu.
    • Example: "Good communication is an indispensable part of a successful business relationship." (Giao tiếp tốt là một phần không thể thiếu của một mối quan hệ kinh doanh thành công.)
  • Indispensable resource: Nguồn lực không thể thiếu.
    • Example: “Scientific research is an indispensable resource for advancements in medicine.” (Nghiên cứu khoa học là một nguồn lực cần thiết để tiến bộ trong y học.)

Lưu ý:

  • "Indispensable" thường được sử dụng khi nhấn mạnh mức độ quan trọng thực sự của một thứ.
  • Nó mạnh hơn các từ như "important" hoặc "necessary."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • "Having a strong sense of self-awareness is indispensable to personal growth." (Có một cảm giác tự nhận thức mạnh mẽ là cần thiết cho sự phát triển cá nhân.)
  • "Laughter is indispensable to a happy life.” (Cười cười là không thể thiếu cho một cuộc sống hạnh phúc.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?


Bình luận ()