vital là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vital nghĩa là sự sống, cần cho sự sống. Học cách phát âm, sử dụng từ vital qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vital

vitaladjective

sự sống, cần cho sự sống

/ˈvʌɪtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ vital

Từ "vital" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • VAI-təl

Phần "VAI" được phát âm giống như "vai" trong tiếng Việt.

  • təl được phát âm ngắn, giống như "tơ" nhưng không kéo dài.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vital trong tiếng Anh

Từ "vital" trong tiếng Anh mang nhiều sắc thái nghĩa, thường liên quan đến điều rất quan trọng, cần thiết hoặc sống còn. Dưới đây là cách sử dụng từ "vital" một cách chính xác và hiệu quả, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Ý nghĩa cơ bản: Rất quan trọng, cần thiết

  • Định nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "vital". Nó chỉ những điều không thể thiếu, không thể sống thiếu.
  • Ví dụ:
    • "Water is vital for human survival." (Nước rất quan trọng cho sự sống của con người.)
    • "Good health is vital to a productive life." (Sức khỏe tốt là yếu tố then chốt để có một cuộc sống năng suất.)
    • "Having a good education is vital for career success." (Nghiên cứu kỹ lưỡng là yếu tố then chốt để thành công trong sự nghiệp.)

2. Nhấn mạnh tính sống còn

  • Định nghĩa: Trong các tình huống khẩn cấp, "vital" thường được dùng để chỉ những yếu tố quyết định sự sống của ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The surgeon worked vital on the patient." (Bác sĩ phẫu thuật thực hiện phẫu thuật cấp cứu trên bệnh nhân.) - Ngụ ý cuộc sống của bệnh nhân đang gặp nguy hiểm.
    • "A vital sign is a measurement like pulse or breathing rate." (Một chỉ số sinh tồn là một phép đo như nhịp tim hoặc nhịp thở.)

3. Sử dụng trong các cụm từ

  • Vital statistics: (Thống kê sinh dân số) - dữ liệu về sinh ra, chết đi, kết hôn và ly hôn.
  • Vitality: (Sức sống, sự tràn đầy năng lượng) - điều này có thể dùng để mô tả sức khỏe, sự nhiệt tình hoặc sự năng động.
  • Vital interest: (Sở thích quan trọng) - một điều gì đó mà ai đó thực sự quan tâm.
  • Vital to (something): (Cần thiết cho việc gì đó) - chẳng hạn: "Research is vital to medical advancements." (Nghiên cứu là quan trọng đối với những tiến bộ trong y học.)

4. Lưu ý khi sử dụng:

  • "Vital" là một từ khá trang trọng. Trong một số trường hợp, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn như "important," "essential," "critical," hoặc "necessary" để phù hợp với ngữ cảnh.
  • Cẩn thận khi dùng với các danh từ chung chung. “Vital” thường dùng để thêm cường độ cho một tính từ hoặc diễn tả một hành động quan trọng.

Tóm lại, "vital" là một từ mạnh mẽ biểu thị sự quan trọng tối thượng. Hãy chọn lựa từ ngữ phù hợp nhất dựa trên ngữ cảnh cụ thể để truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn có muốn tôi cho bạn ví dụ sử dụng “vital” trong một câu viết, hoặc trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()