personality là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

personality nghĩa là nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính. Học cách phát âm, sử dụng từ personality qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ personality

personalitynoun

nhân cách, tính cách, nhân phẩm, cá tính

/ˌpəːsəˈnalɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ personality

Từ "personality" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pər-sən-ăl-i-t̬i

Cụ thể:

  • pər - Giống như âm "per" trong từ "per hour" (giờ).
  • sən - Giống như "sun" (mặt trời), nhưng ngắn hơn.
  • ăl - Giống như "all" (mọi thứ).
  • i - Giống như âm "i" trong "bit" (mảnh nhỏ).
  • t̬i - Âm "tee" (chữ T) với đuôi "i" (giọng hơi kéo dài).

Bạn có thể tìm kiếm bản ghi âm phát âm của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ personality trong tiếng Anh

Từ "personality" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến tính cách, phẩm chất đạo đức, và cách một người thể hiện bản thân. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tính cách (Character/Traits):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, dùng để mô tả tập hợp các đặc điểm trừu tượng và thường ổn định của một người, bao gồm cả hành vi, suy nghĩ, cảm xúc và thái độ.
  • Ví dụ:
    • "He has a very outgoing personality." (Anh ấy có một tính cách rất hướng ngoại.)
    • "Her personality is often described as kind and generous." (Tính cách của cô ấy thường được mô tả là tốt bụng và hào phóng.)
    • "What's your personality like?" (Tính cách của bạn thế nào?)

2. Phẩm chất đạo đức (Moral Qualities):

  • Định nghĩa: Dùng để chỉ những phẩm chất tốt đẹp trong con người như trung thực, công bằng, chính trực, v.v.
  • Ví dụ:
    • "She's a person of honest personality." (Cô ấy là một người có phẩm chất đạo đức trung thực.)
    • "He showed a strong personality of integrity." (Anh ấy thể hiện một phẩm chất đạo đức về sự liêm chính.)

3. Cách thể hiện bản thân (Expression/Presentation):

  • Định nghĩa: Dùng để nói về cách một người thể hiện bản thân trước người khác, bao gồm cách họ ăn mặc, nói chuyện, cư xử, v.v.
  • Ví dụ:
    • "Her flamboyant personality always grabs attention." (Tính cách nổi loạn của cô ấy luôn thu hút sự chú ý.)
    • "He has a quiet personality and prefers to observe from the sidelines." (Anh ấy có một tính cách kín đáo và thích quan sát từ bên lề.)

4. Trong bối cảnh tâm lý học (Psychology):

  • Định nghĩa: Dùng để mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi của một người, ví dụ như các lý thuyết về tính cách, các kiểu tính cách (introvert, extrovert, etc.).
  • Ví dụ:
    • "According to Freud, our personality is shaped by early childhood experiences." (Theo Freud, tính cách của chúng ta được định hình bởi những trải nghiệm thời thơ ấu.)

Một số cụm từ liên quan đến "personality":

  • Personality traits: Các đặc điểm tính cách (e.g., outgoing, shy, confident).
  • Personality test: Bài kiểm tra tính cách (e.g., Myers-Briggs Type Indicator).
  • To develop a strong personality: Phát triển một tính cách mạnh mẽ.
  • To have a complex personality: Có một tính cách phức tạp.

Lưu ý: “Personality” thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm độc lậpổn định. Nếu bạn muốn nói về những trạng thái cảm xúc tạm thời, bạn nên dùng các từ như "mood" (tâm trạng), "emotion" (cảm xúc).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các từ liên quan như: character, temperament, attitude, behavior, traits.

Bạn muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "personality" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích thêm về một loại sử dụng cụ thể, hoặc đưa ra các từ đồng nghĩa?


Bình luận ()