induce là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

induce nghĩa là gây ra. Học cách phát âm, sử dụng từ induce qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ induce

induceverb

gây ra

/ɪnˈdjuːs//ɪnˈduːs/

Từ "induce" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈɪndjuːs/ (Ín-dyoo-s)
    • ˈɪn: Phát âm như "in" trong từ "in".
    • ˈdju: Phát âm như "dyoo" (như "duy" trong tiếng Việt, nhưng ngắn gọn hơn).
    • s: Phát âm như "s" thông thường.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ induce trong tiếng Anh

Từ "induce" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Gây ra, khơi gợi, gợi ý (to cause something to happen):

  • Ví dụ:
    • "The cold weather induced a feeling of drowsiness." (Thời tiết lạnh khiến tôi cảm thấy buồn ngủ.)
    • "The music induced a state of relaxation." (Âm nhạc này giúp tôi thư giãn.)
    • "The speaker's words induced a sense of urgency in the audience." (Lời nói của người phát biểu đã khơi gợi cảm giác khẩn trương trong khán giả.)

2. Dẫn dắt, thuyết phục (to persuade someone to do something):

  • Ví dụ:
    • "The doctor induced her to take the medicine." (Bác sĩ đã thuyết phục cô ấy uống thuốc.)
    • "The manager induced the employee to work overtime." (Quản lý đã dụ dỗ nhân viên làm thêm giờ.) - Lưu ý: Cách sử dụng này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự lừa gạt.

3. Gây sinh, sản xuất (especially in childbirth - to bring about childbirth):

  • Ví dụ:
    • "The doctor induced labor with medication." (Bác sĩ đã dùng thuốc để kích thích chuyển dạ.)

4. (trong hóa học) kích thích (to stimulate a chemical reaction):

  • Ví dụ:
    • "The catalyst induced the reaction to proceed faster." (Chất xúc tác đã kích thích phản ứng xảy ra nhanh hơn.)

5. (chính trị) đưa vào, bổ nhiệm (to appoint or introduce):

  • Ví dụ:
    • "The new prime minister was induced to take office." (Chủ tịch mới được bổ nhiệm vào vị trí.)

Dưới đây là một số cách nhận biết và sử dụng "induce" hiệu quả:

  • Nghĩa chính: Thường là "gây ra" hoặc "khơi gợi".
  • Cấu trúc: Thường đi kèm với một danh từ hoặc trạng từ để mô tả cái gì đang được gây ra. Ví dụ: "induce a feeling," "induce a reaction," "induce labor."
  • Chú ý về sắc thái: Khi sử dụng "induce" để nghĩa là thuyết phục, hãy cân nhắc xem nó có mang nghĩa tiêu cực (dụ dỗ) hay không.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong các từ điển trực tuyến như:

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn hiểu thêm về cách sử dụng "induce" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Ví dụ: bạn đang đọc một đoạn văn nào đó và cần hiểu nghĩa của từ này?


Bình luận ()