infinite là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

infinite nghĩa là vô hạn. Học cách phát âm, sử dụng từ infinite qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ infinite

infiniteadjective

vô hạn

/ˈɪnfɪnət//ˈɪnfɪnət/

Từ "infinite" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm giống như âm "i" trong "it"
  • n - phát âm như âm "n" bình thường
  • f - phát âm như âm "f" bình thường
  • i - phát âm giống như âm "i" trong "it"
  • n - phát âm như âm "n" bình thường
  • t - phát âm như âm "t" bình thường

Tổng hợp: ɪnˈfɪnət (Giống như: in-fi-năt)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể chia thành các âm tiết để dễ phát âm hơn: in - fi - nät.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ infinite trong tiếng Anh

Từ "infinite" trong tiếng Anh có nghĩa là không giới hạn, vô hạn, không thể đo lường. Nó được sử dụng rất rộng rãi và có nhiều cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết của từ "infinite" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Nhận dạng (Mathematics - Toán học):

  • Infinite set (tập vô hạn): Đây là ý nghĩa cơ bản nhất. Một tập hợp bao gồm một số lượng phần tử không thể đếm được.
    • Example: "The set of integers is an infinite set." (Tập số nguyên là một tập vô hạn.)

2. Mô tả tính chất không giới hạn (Describing limitless qualities):

  • Infinite space (không gian vô hạn): Ví dụ: vũ trụ, đại dương.
    • Example: “The stars in the universe represent infinite space.” (Những ngôi sao trong vũ trụ đại diện cho không gian vô hạn.)
  • Infinite time (thời gian vô hạn): Ví dụ: muôn vàn năm.
    • Example: “He thought about infinite possibilities.” (Anh ấy nghĩ về vô vàn khả năng.)
  • Infinite possibilities (rất nhiều khả năng):
    • Example: “The future is infinite with endless possibilities.” (Tương lai vô hạn với vô số cơ hội.)

3. Sử dụng với các tính từ (Used with adjectives):

  • Infinite joy/happiness/love: Sự vui mừng, hạnh phúc, tình yêu vô tận.
    • Example: “They felt an infinite joy at their daughter’s wedding.” (Họ cảm thấy vô vàn niềm vui khi con gái kết hôn.)
  • Infinite sadness/pain: Sự đau buồn, đau đớn vô tận.
    • Example: "The loss brought him infinite sadness." (Mất mát đã mang đến cho anh ấy nỗi đau vô tận.)

4. Trong các câu nói (Used in expressions):

  • Infinite loop (vòng lặp vô hạn): Trong lập trình, một vòng lặp không bao giờ kết thúc.
    • Example: "The program crashed due to an infinite loop.” (Chương trình bị sập do vòng lặp vô hạn.)
  • Infinite regression (vòng lặp vô hạn): Một chuỗi các công việc hay các vấn đề liên quan đến nhau và không có điểm dừng.
    • Example: “The meeting became an infinite regression of complaints.” (Cuộc họp trở thành một vũng lầy vô hạn của những khiếu nại.)

Lưu ý:

  • "Infinite" là dạng so sánh của "finite" (có giới hạn).
  • "Unlimited" và "infinite" đôi khi có thể được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng "infinite" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc khi muốn nhấn mạnh tính chất không thể đo lường. "Unlimited" thường dùng để mô tả một lượng không giới hạn về mặt vật chất hoặc tài chính.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "infinite", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang học.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ nào cụ thể hơn không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()