Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
injured nghĩa là bị tổn thương, bị xúc phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ injured qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
bị tổn thương, bị xúc phạm

Từ "injured" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết nhấn mạnh.
Chia nhỏ để dễ hình dung:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "injured" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "injured," bạn có thể xem xét thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Nếu bạn có một câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "injured" trong đó, hãy cung cấp cho tôi câu đó, tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra giải thích chính xác nhất.
The construction worker fell from the scaffold and ______ his back.
A) injured
B) harmed
C) damaged
D) broken
Which sentences describe physical harm? (Choose ALL correct answers)
A) The car was dented in the collision.
B) Two pedestrians were injured by the speeding vehicle.
C) Her pride was hurt after the criticism.
D) The athlete twisted his ankle but avoided serious injury.
The hiker slipped on the trail and ______ his shoulder.
A) injured
B) pained
C) wounded
D) fractured
The doctor confirmed that the patient’s condition was not life-threatening, but the ______ leg required stitches.
A) bruised
B) injured
C) harmed
D) sore
Which word is NOT typically used for physical damage?
A) injured
B) wounded
C) insulted
D) fractured
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()