wounded là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wounded nghĩa là bị thương. Học cách phát âm, sử dụng từ wounded qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wounded

woundedadjective

bị thương

/ˈwuːndɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ wounded

Từ "wounded" (bị thương) trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈwuːndɪd/ (có thể viết là /wuːndɪd/)
    • /ˈwuːnd/: "wuːn" nghe giống như "woo" (cười) và "nd" giống như "nd" trong "mind".
    • /ɪd/: "ɪd" nghe giống như "id" trong "kid".

Chú ý:

  • Âm "w" ở đầu từ không được phát âm rõ ràng.
  • Âm "u" trong "wounded" là âm "oo" như trong "moon".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wounded trong tiếng Anh

Từ "wounded" trong tiếng Anh có một vài cách sử dụng và nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ:

1. Tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Bị thương, bị thương tích, có vết thương.
  • Cách dùng: Mô tả một người hoặc động vật đã bị thương.
  • Ví dụ:
    • "The wounded soldier was taken to the hospital." (Người lính bị thương được đưa đến bệnh viện.)
    • "A wounded bird lay on the ground." (Một con chim bị thương nằm trên mặt đất.)
    • "He has a wounded knee." (Anh ấy bị thương đầu gối.)

2. Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Làm cho ai đó bị thương, gây thương tích cho ai đó.
  • Cách dùng: Diễn tả hành động gây ra vết thương.
  • Ví dụ:
    • "The warrior wounded the enemy." (Kỵ sĩ đã thương tổn kẻ thù.)
    • "The bullet wounded him severely." (Bắn vào khiến anh ấy bị thương nặng.)
    • "The boxer wounded his opponent with a powerful punch." (Boxer đã thương tích đối thủ bằng một cú đấm mạnh.)

3. Dạng quá khứ phân từ của "wound" (động từ):

  • Ý nghĩa: Bị thương. (Thường dùng trong các câu diễn tả quá khứ)
  • Cách dùng: Mô tả trạng thái bị thương trong quá khứ.
  • Ví dụ:
    • "The victim was wounded in the attack." (Nạn nhân bị thương trong cuộc tấn công.)

Lưu ý:

  • "Wounded" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bị thương, chứ không phải là một vũ khí hoặc công cụ gây thương tích.
  • Trong hầu hết các trường hợp, "injured" là một lựa chọn thay thế an toàn hơn, có nghĩa là "bị thương" hoặc "bị tổn thương".

Tóm tắt:

Loại từ/động từ Ý nghĩa Ví dụ
Tính từ Bị thương, có vết thương The wounded animal needed help.
Động từ Làm cho ai đó bị thương The attacker wounded the victim.
Quá khứ phân từ Bị thương (trong quá khứ) The player was wounded during the game.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "wounded" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ wounded

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()