innocent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

innocent nghĩa là vô tội, trong trắng, ngây thơ. Học cách phát âm, sử dụng từ innocent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ innocent

innocentadjective

vô tội, trong trắng, ngây thơ

/ˈɪnəsnt/
Định nghĩa & cách phát âm từ innocent

Từ "innocent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈɪn.ə.ˌsənt

Phần chia nhỏ như sau:

  • ˈɪn - phát âm giống chữ "in" trong tiếng Việt.
  • ə.ˌsənt - phát âm "uh" (giống âm "ă" không nhấn) + "sənt" (gần giống "sơn" nhưng ngắn và rõ ràng hơn).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ innocent trong tiếng Anh

Từ "innocent" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Không có tội, vô tội:

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "innocent". Nó chỉ người hoặc vật bị cáo buộc có hành vi sai trái nhưng lại không có tội.
  • Cách dùng: Typically used in the context of accusations or crimes.
  • Ví dụ:
    • "He is innocent of the charges." (Anh ta không có tội với những cáo buộc này.)
    • "The child is innocent and didn’t mean to break the vase." (Trẻ con vô tội và không cố ý làm vỡ bình hoa.)
    • "Despite the evidence, he maintained his innocence." (Bất chấp bằng chứng, anh ta vẫn khẳng định sự vô tội của mình.)

2. Ngây thơ, trong sáng, thuần khiết:

  • Ý nghĩa: Được sử dụng để mô tả một người hoặc thứ có tính cách ngây thơ, trong sáng, hoặc được xem là thuần khiết về mặt đạo đức.
  • Cách dùng: Often describes a character or someone perceived as pure.
  • Ví dụ:
    • "She has an innocent smile that melts your heart." (Cô ấy có một nụ cười ngây thơ làm tan chảy trái tim bạn.)
    • "The film portrays an innocent love story." (Phim khắc họa một câu chuyện tình yêu ngây thơ.)
    • "He’s an innocent soul, always trying to help others." (Anh ấy là một tâm hồn ngây thơ, luôn cố gắng giúp đỡ người khác.)

3. (Idiom) Không có ác ý, tốt bụng (nhưng đôi khi ngốc nghếch):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "innocent" được sử dụng trong cụm từ "innocent mistake" hoặc "innocent blunder" để chỉ một sai sót không cố ý, không có ý xấu. Tuy nhiên, nó thường mang theo ý nghĩa người đó hơi ngốc nghếch, không tinh ý.
  • Cách dùng: Typically used to describe unintentional errors.
  • Ví dụ:
    • "It was an innocent mistake – I didn’t realize the deadline had passed." (Đó là một sai sót ngây thơ – tôi không nhận ra thời hạn đã qua.)
    • "He made an innocent blunder and offended the boss." (Anh ấy mắc một sai lầm ngây thơ và làm giận sếp.)

Lưu ý:

  • Tính từ: "Innocent" là một tính từ.
  • Dạng đối lập: “Guilty” (có tội) là từ đối lập của “innocent”.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm một số từ ngữ liên quan:

  • Guilty: Có tội
  • Blameless: Không có tội, không chịu trách nhiệm
  • Pure: Thuần khiết
  • Naive: Ngây thơ, dễ bị lừa

Hy vọng những giải thích và ví dụ này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "innocent" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng innocent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Despite the evidence against him, the defendant maintained his __________ plea throughout the trial.
  2. The child's __________ laughter filled the room, untouched by the troubles of the world.
  3. The CEO's __________ mistake led to a major financial loss for the company. (Gợi ý: bắt đầu bằng chữ "c")
  4. Her __________ expression suggested she had no idea about the surprise party planned for her. (Gợi ý: đồng nghĩa với "clueless")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The jury found the accused ______ after reviewing all the evidence.
    a) guilty
    b) innocent
    c) negligent
    d) ignorant

  2. Which word cannot replace "innocent" in this sentence?
    "She gave him an innocent smile, unaware of the chaos she caused."
    a) naïve
    b) harmless
    c) guilty
    d) blameless

  3. The documentary exposed how ______ bystanders were framed for crimes they didn’t commit.
    a) innocent
    b) ignorant
    c) oblivious
    d) both a and c

  4. Choose the incorrect usage of "innocent":
    a) He played an innocent role in the scandal.
    b) The innocent victim demanded justice.
    c) Her innocent remarks offended everyone.
    d) The machine malfunctioned due to innocent wiring.

  5. The puppy's __________ eyes made it impossible to stay mad at him.
    a) innocent
    b) cunning
    c) sorrowful
    d) both a and c


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The villagers were unaware of the danger approaching."
    → Rewrite using "innocent."

  2. Original: "His ignorance of the rules caused the problem."
    → Rewrite using "innocent" (change structure if needed).

  3. Original: "The experiment failed because of pure human error."
    → Rewrite without using "innocent." (Use a synonym like "unintentional.")


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. innocent
  2. innocent
  3. careless (nhiễu)
  4. clueless (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) innocent
  2. c) guilty (nhiễu)
  3. d) both a and c ("oblivious" cũng hợp lý)
  4. d) The machine malfunctioned due to innocent wiring. ("innocent" không dùng cho vật vô tri)
  5. d) both a and c

Bài tập 3:

  1. The villagers were innocent of the danger approaching.
  2. His innocent lack of knowledge about the rules caused the problem.
  3. The experiment failed because of unintentional human error. (thay thế)

Bình luận ()