institution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

institution nghĩa là sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở. Học cách phát âm, sử dụng từ institution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ institution

institutionnoun

sự thành lập, lập, cơ quan, trụ sở

/ˌɪnstɪˈtjuːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ institution

Từ "institution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • US English (Mỹ): /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ (Ước tính theo phiên âm quốc tế)

    • ɪn - stit - you - shən
  • UK English (Anh): /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/ (Tương tự như Mỹ, nhưng có thể nghe hơi khác biệt về âm vực)

    • ɪn - stit - you - shən

Phần tóm tắt:

  • in: phát âm như trong "in"
  • st: phát âm như "st" trong "stop"
  • it: phát âm như "it"
  • you: phát âm như "you"
  • sh: phát âm như "sh" trong "ship"
  • en: phát âm như "en" trong "ten"

Bạn có thể tìm kiếm các đoạn audio mẫu trên các trang như Google Search hoặc YouTube để nghe cách phát âm chính xác. Ví dụ: "How to pronounce institution"

Cách sử dụng và ví dụ với từ institution trong tiếng Anh

Từ "institution" trong tiếng Anh có thể có nhiều nghĩa khác nhau và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tổ chức, cơ quan (quan trọng nhất):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "institution". Nó đề cập đến một tổ chức, cơ quan chính thức, thường có chức năng cụ thể và được thừa nhận rộng rãi.
  • Ví dụ:
    • "The United Nations is an international institution dedicated to maintaining peace and security." (Liên Hợp Quốc là một tổ chức quốc tế, chuyên về duy trì hòa bình và an ninh.)
    • "She works for a prestigious law institution." (Cô ấy làm việc cho một tổ chức luật uy tín.)
    • "The government launched a new policy to support the institution of higher education." (Chính phủ đã ra mắt một chính sách mới để hỗ trợ hệ thống giáo dục đại học.)

2. Cơ sở, viện (thường dùng để chỉ trường học, bệnh viện, v.v.):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh này, "institution" đề cập đến một cơ sở, viện, thường là một cơ sở giáo dục hoặc y tế.
  • Ví dụ:
    • "He went to medical institution for treatment." (Anh ấy đến bệnh viện để điều trị.)
    • "The university has a strong institution for research in physics." (Trường đại học có một viện nghiên cứu mạnh về vật lý.)
    • "She attended a boarding institution as a child." (Cô ấy đã học tại một trường nội trú khi còn nhỏ.)

3. Thông tục (cùng, nhóm):

  • Ý nghĩa: Trong tiếng lóng, "institution" có thể chỉ một nhóm người thường xuyên cùng nhau, đôi khi là một người nổi tiếng hoặc một người có ảnh hưởng lớn.
  • Ví dụ:
    • "He's a real institution in town - everyone knows him." (Anh ấy là một nhân vật nổi tiếng thực sự trong thị trấn - mọi người đều biết anh ấy.)
    • "She’s become a national institution." (Cô ấy đã trở thành một nhân vật có tầm ảnh hưởng quốc gia.)

4. (trong biểu ngữ) Lòng trung thành, thực hành (ít dùng hơn):

  • Ý nghĩa: Ví dụ: “a religious institution” (một tổ chức tôn giáo).

Một số lưu ý:

  • Dấu mũ (hyphen): Khi "institution" được dùng để mô tả một loại hình hoặc loại cơ quan cụ thể, thường được sử dụng với dấu mũ, ví dụ: "higher education institution" (tổ chức giáo dục đại học).
  • Nghĩa theo ngữ cảnh: Để hiểu đúng nghĩa của "institution", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng từ "institution" mà bạn đang quan tâm để tôi có thể giải thích chi tiết hơn.

Luyện tập với từ vựng institution

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The financial crisis led to stricter regulations for every banking ______.
  2. She volunteers at a local ______ that supports homeless children.
  3. His research focuses on the role of family as a social ______ in modern society.
  4. The company built a new ______ to train employees in advanced technology.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Harvard University is a prestigious ______ with a long history.
    a) organization
    b) institution
    c) foundation
    d) establishment

  2. The government plans to reform the educational ______ to improve literacy rates.
    a) system
    b) academy
    c) institution
    d) program

  3. Which of these are examples of a financial ______? (Chọn 2 đáp án)
    a) hospital
    b) bank
    c) institution
    d) university

  4. The new policy aims to strengthen cultural ______ like museums and libraries.
    a) traditions
    b) institutions
    c) customs
    d) heritage

  5. The team visited a scientific ______ specializing in marine biology.
    a) facility
    b) institution
    c) laboratory
    d) corporation


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The school is known for its rigorous academic standards.
    (Dùng "institution")
    → ______

  2. Museums play a key role in preserving national heritage.
    (Dùng "institutions")
    → ______

  3. The hospital has introduced a new patient care system.
    (Không dùng "institution", thay bằng từ khác phù hợp)
    → ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. institution
  2. institution
  3. institution (nhiễu: "structure" cũng đúng ngữ cảnh nhưng đáp án chuẩn là "institution")
  4. facility (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) institution
  2. c) institution
  3. b) bank + c) institution
  4. b) institutions
  5. a) facility (nhiễu: "institution" cũng hợp lý nhưng "facility" phù hợp hơn cho ngữ cảnh khoa học)

Bài 3:

  1. The educational institution is known for its rigorous academic standards.
  2. Cultural institutions like museums play a key role in preserving national heritage.
  3. The medical center has introduced a new patient care system. (hoặc "hospital" giữ nguyên)

Bình luận ()