
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
society nghĩa là xã hội. Học cách phát âm, sử dụng từ society qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xã hội
Từ "society" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để hình dung rõ hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "society" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của nó:
Các cấu trúc thường gặp:
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích một khía cạnh cụ thể nào của từ "society" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?
__ plays a crucial role in shaping cultural values.
a) Society
b) Community
c) Environment
d) Individual
The gap between rich and poor is a major concern for modern __________.
a) societies
b) governments
c) economies
d) families
Violence in any form is unacceptable in a civilized __________.
a) world
b) society
c) nation
d) organization
Sustainable development benefits both the __________ and future generations.
a) population
b) society
c) ecosystem
d) industry
She dedicates her life to improving __________ through education reforms.
a) the public
b) society
c) humanity
d) citizens
Original: The way people interact has changed due to digital platforms.
Rewrite: Digital platforms have transformed how __________ communicates.
Original: Many problems arise when people ignore collective well-being.
Rewrite: Ignoring the welfare of __________ leads to numerous issues.
Original: The government must address the needs of the population.
Rewrite: The government must address the needs of __________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()