
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
intelligent nghĩa là thông minh, sáng trí. Học cách phát âm, sử dụng từ intelligent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thông minh, sáng trí
Từ "intelligent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ɪnˈtelɪdʒənt/
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "intelligent" trong tiếng Anh có nghĩa là thông minh, có khả năng hiểu biết và suy luận. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ so sánh:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "intelligent" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể như giáo dục, khoa học, hay công nghệ?
Gợi ý từ điền: intelligent, smart, brilliant, strategic
The AI’s ability to learn from mistakes proves it is:
a) intelligent
b) stubborn
c) sensitive
d) redundant
Which words describe someone with high problem-solving skills? (Chọn nhiều đáp án)
a) clever
b) intelligent
c) emotional
d) logical
She gave a(n) __________ response, impressing the interview panel.
a) irrelevant
b) intelligent
c) hasty
d) vague
A good leader must be __________ and empathetic.
a) arrogant
b) intelligent
c) selfish
d) oblivious
The professor’s research was __________ but lacked practical application.
a) brilliant
b) illogical
c) intelligent
d) superficial
Original: The robot can understand human emotions.
Rewrite: __________
Original: His quick thinking helped avoid the crisis.
Rewrite: __________
Original: The student gave a very smart answer.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()