intelligent là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

intelligent nghĩa là thông minh, sáng trí. Học cách phát âm, sử dụng từ intelligent qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ intelligent

intelligentadjective

thông minh, sáng trí

/ɪnˈtɛlɪdʒ(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ intelligent

Từ "intelligent" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt (nguyên âm dài)
  • n - phát âm như âm "n" trong tiếng Việt
  • t - phát âm như âm "t" trong tiếng Việt
  • el - phát âm như âm "el" trong tiếng Việt (như trong "hello")
  • i - phát âm như âm "ee" trong tiếng Việt (nguyên âm dài)
  • ent - phát âm như âm "ent" trong tiếng Việt (như trong "went")

Tổng hợp: /ɪnˈtelɪdʒənt/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ intelligent trong tiếng Anh

Từ "intelligent" trong tiếng Anh có nghĩa là thông minh, có khả năng hiểu biết và suy luận. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, chia theo các ngữ cảnh khác nhau:

1. Như tính chất (Adjective):

  • Mô tả người: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • "She is an intelligent student." (Cô ấy là một học sinh thông minh.)
    • "He is an intelligent man with a sharp mind." (Anh ấy là một người đàn ông thông minh với một trí óc sắc bén.)
    • "The professor was known for his intelligent lectures." (Giáo sư nổi tiếng với những bài giảng thông minh.)
  • Mô tả vật/sự vật:
    • "This is an intelligent design." (Đây là một thiết kế thông minh.)
    • "The computer is intelligent enough to recognize faces." (Máy tính đủ thông minh để nhận diện khuôn mặt.)

2. Như động từ (Verb - ít dùng):

  • "He intelligentizes the data with analysis." (Anh ấy phân tích dữ liệu để làm cho nó thông minh hơn - cách dùng này ít phổ biến, thường dùng "analyzes" thay thế.)

3. Các cụm từ thường dùng với "intelligent":

  • Intelligent behavior: Hành vi thông minh.
  • Intelligent decision: Quyết định thông minh.
  • Intelligent system: Hệ thống thông minh.
  • Intelligent technology: Công nghệ thông minh.
  • Highly intelligent: Rất thông minh.
  • Not very intelligent: Không quá thông minh.
  • Intelligent but not practical: Thông minh nhưng không thực tế.

4. Sự khác biệt giữa “intelligent” và “smart”:

  • Intelligent: Thường liên quan đến khả năng tư duy logic, học hỏi và hiểu biết sâu sắc. Nó là một phẩm chất cố định về trí tuệ.
  • Smart: Thường được dùng để chỉ sự thông minh, nhanh nhạy và khéo léo trong những tình huống cụ thể.

Ví dụ so sánh:

  • "He is an intelligent physicist." (Anh ấy là một nhà vật lý thông minh - nhấn mạnh vào khả năng tư duy khoa học).
  • "He is a smart driver." (Anh ấy là một tay lái xe giỏi - nhấn mạnh vào khả năng lái xe tốt).

Lưu ý:

  • "Intelligent" có thể bị coi là hơi trang trọng hoặc học thuật trong một số trường hợp. "Smart" là một lựa chọn an toàn hơn và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "intelligent" không? Ví dụ, bạn muốn tôi tập trung vào việc sử dụng từ này trong một lĩnh vực cụ thể như giáo dục, khoa học, hay công nghệ?

Luyện tập với từ vựng intelligent

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Scientists designed an __________ system to analyze big data more efficiently.
  2. Her __________ decision to invest in renewable energy saved the company millions.
  3. The child was exceptionally __________, solving complex puzzles at age 5.
  4. The manager’s __________ approach improved team productivity.

Gợi ý từ điền: intelligent, smart, brilliant, strategic


Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The AI’s ability to learn from mistakes proves it is:
    a) intelligent
    b) stubborn
    c) sensitive
    d) redundant

  2. Which words describe someone with high problem-solving skills? (Chọn nhiều đáp án)
    a) clever
    b) intelligent
    c) emotional
    d) logical

  3. She gave a(n) __________ response, impressing the interview panel.
    a) irrelevant
    b) intelligent
    c) hasty
    d) vague

  4. A good leader must be __________ and empathetic.
    a) arrogant
    b) intelligent
    c) selfish
    d) oblivious

  5. The professor’s research was __________ but lacked practical application.
    a) brilliant
    b) illogical
    c) intelligent
    d) superficial


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The robot can understand human emotions.
    Rewrite: __________

  2. Original: His quick thinking helped avoid the crisis.
    Rewrite: __________

  3. Original: The student gave a very smart answer.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. intelligent
  2. strategic
  3. brilliant
  4. smart

Bài 2:

  1. a) intelligent
  2. a) clever, b) intelligent, d) logical
  3. b) intelligent
  4. b) intelligent
  5. a) brilliant

Bài 3:

  1. The robot is intelligent enough to understand human emotions.
  2. His intelligent decision-making helped avoid the crisis.
  3. The student gave a highly perceptive answer. (Thay "intelligent" bằng "perceptive")

Bình luận ()