astute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

astute nghĩa là sắc sảo. Học cách phát âm, sử dụng từ astute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ astute

astuteadjective

sắc sảo

/əˈstjuːt//əˈstuːt/

Từ "astute" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - Phát âm như âm "a" trong tiếng Việt, giống như từ "father"
  • stute - Phát âm như "stood" nhưng bỏ âm "d" cuối cùng.

Tổng thể: /ˈæstuːt/ (âm nhấn vào âm tiết đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác từ các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ astute trong tiếng Anh

Từ "astute" trong tiếng Anh có nghĩa là thông minh, tinh ý, sắc sảo, có khả năng nhìn thấu sự việc và đưa ra quyết định thông minh. Nó thường được dùng để mô tả một người có khả năng quan sát tốt, phân tích sâu sắc và có những đánh giá chính xác.

Dưới đây là cách sử dụng từ "astute" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả tính cách:

  • "She is an astute businesswoman who always makes the right decisions." (Cô ấy là một doanh nhân thông minh, luôn đưa ra những quyết định đúng đắn.)
  • "He's an astute observer, noticing details that others miss." (Anh ấy là người quan sát tinh ý, nhận thấy những chi tiết mà người khác bỏ qua.)
  • "A astute leader needs to be able to anticipate problems and plan accordingly." (Một nhà lãnh đạo sắc sảo cần có khả năng dự đoán vấn đề và lên kế hoạch phù hợp.)

2. Mô tả hành động hoặc quyết định:

  • "The detective's astute observation of the crime scene helped him solve the case." (Khả năng quan sát tinh ý của thám tử tại hiện trường vụ án đã giúp anh giải quyết được vụ án.)
  • "The investor's astute judgment led to a successful investment." (Phán đoán sắc sảo của nhà đầu tư đã mang lại một khoản đầu tư thành công.)
  • "The politician's astute negotiation skills secured a favorable agreement." (Kỹ năng đàm phán sắc sảo của chính trị gia đã đảm bảo một thỏa thuận thuận lợi.)

3. So sánh:

  • "She is as astute as her grandfather, always thinking several steps ahead." (Cô ấy thông minh như ông nội mình, luôn suy nghĩ nhiều bước phía trước.)

Lưu ý:

  • "Astute" thường được dùng để mô tả những khả năng trí tuệ và tầm nhìn chiến lược.
  • Nó thường đi kèm với những phẩm chất như nhanh nhạy, kết nối, và khả năng đánh giá đúng tình hình.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "astute" trong tiếng Anh.

Nguồn tham khảo:

Hy vọng điều này giúp bạn! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.


Bình luận ()